仪陇县 yí lǒng xiàn

Từ hán việt: 【nghi lũng huyện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "仪陇县" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nghi lũng huyện). Ý nghĩa là: Hạt Yilong ở Nanchong , Tứ Xuyên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 仪陇县 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Hạt Yilong ở Nanchong 南充 , Tứ Xuyên

Yilong county in Nanchong 南充 [Nán chōng], Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仪陇县

  • - 好几位 hǎojǐwèi 国际 guójì 知名人士 zhīmíngrénshì 出席 chūxí le 这位 zhèwèi 政治家 zhèngzhìjiā de 追悼 zhuīdào 仪式 yíshì

    - Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.

  • - 边远 biānyuǎn 县份 xiànfèn

    - các huyện biên giới hẻo lánh

  • - 我们 wǒmen 那儿 nàér shì 小县 xiǎoxiàn 份儿 fènér

    - chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.

  • - 行礼 xínglǐ 如仪 rúyí

    - chào theo nghi thức

  • - 男孩子 nánháizi yào 大胆 dàdǎn xiàng 心仪 xīnyí de 女孩子 nǚháizi 求爱 qiúài

    - Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.

  • - cóng 骑缝章 qífèngzhāng kàn yǒu chuān dōu 二字 èrzì 应是 yìngshì 四川 sìchuān 成都 chéngdū 县印 xiànyìn 字样 zìyàng

    - Xét trên con dấu, có hai chữ này...

  • - 仪器 yíqì 安放 ānfàng hǎo

    - xếp gọn các thiết bị.

  • - 男朋友 nánpéngyou shì 普利茅斯 pǔlìmáosī xiàn de 检察官 jiǎncháguān

    - Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.

  • - 旋标 xuánbiāo 装置 zhuāngzhì 飞机 fēijī 控制板 kòngzhìbǎn shàng de 指示器 zhǐshìqì huò 观测仪 guāncèyí 用来 yònglái 测量 cèliáng 角度 jiǎodù

    - 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.

  • - 仪表堂堂 yíbiǎotángtáng

    - dung mạo đường đường

  • - 仪表堂堂 yíbiǎotángtáng

    - dáng vẻ đường đường

  • - 这些 zhèxiē bèi 评为 píngwéi 全县 quánxiàn 最好 zuìhǎo de

    - Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.

  • - 质谱仪 zhìpǔyí de 结果 jiéguǒ ne

    - Còn khối phổ kế thì sao?

  • - 贵重 guìzhòng 仪器 yíqì

    - máy móc quý giá

  • - shì 拍卖会 pāimàihuì de 司仪 sīyí

    - Đó là biểu tượng từ cuộc đấu giá.

  • - 运动会 yùndònghuì 开幕 kāimù 仪式 yíshì 早上 zǎoshàng 八点 bādiǎn 举行 jǔxíng

    - Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.

  • - 参加 cānjiā 亲人 qīnrén de 丧仪 sāngyí

    - Tôi tham dự lễ tang của người thân.

  • - 威严 wēiyán de 仪仗队 yízhàngduì

    - đội danh dự uy nghiêm

  • - 半圆 bànyuán

    - dụng cụ hình bán nguyệt.

  • - 恒湿器 héngshīqì 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 显示 xiǎnshì huò 控制 kòngzhì 空气 kōngqì zhōng 相对湿度 xiāngduìshīdù de 仪器 yíqì

    - Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 仪陇县

Hình ảnh minh họa cho từ 仪陇县

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仪陇县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghi
    • Nét bút:ノ丨丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4EEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǒng
    • Âm hán việt: Lũng
    • Nét bút:フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLIKP (弓中戈大心)
    • Bảng mã:U+9647
    • Tần suất sử dụng:Trung bình