Đọc nhanh: 仪陇县 (nghi lũng huyện). Ý nghĩa là: Hạt Yilong ở Nanchong 南充 , Tứ Xuyên.
✪ Hạt Yilong ở Nanchong 南充 , Tứ Xuyên
Yilong county in Nanchong 南充 [Nán chōng], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仪陇县
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 行礼 如仪
- chào theo nghi thức
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 把 仪器 安放 好
- xếp gọn các thiết bị.
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 仪表堂堂
- dung mạo đường đường
- 仪表堂堂
- dáng vẻ đường đường
- 这些 马 被 评为 全县 最好 的 马
- Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.
- 质谱仪 的 结果 呢
- Còn khối phổ kế thì sao?
- 贵重 仪器
- máy móc quý giá
- 是 拍卖会 的 司仪
- Đó là biểu tượng từ cuộc đấu giá.
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 我 参加 亲人 的 丧仪
- Tôi tham dự lễ tang của người thân.
- 威严 的 仪仗队
- đội danh dự uy nghiêm
- 半圆 仪
- dụng cụ hình bán nguyệt.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仪陇县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仪陇县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仪›
县›
陇›