Đọc nhanh: 仪征 (nghi chinh). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Yizheng ở Yangzhou 揚州 | 扬州 , Jiangsu.
Ý nghĩa của 仪征 khi là Danh từ
✪ Thành phố cấp quận Yizheng ở Yangzhou 揚州 | 扬州 , Jiangsu
Yizheng county level city in Yangzhou 揚州|扬州 [Yángzhōu], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仪征
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 象征 着 湿婆
- Anh ấy là hình đại diện của shiva
- 我们 必须 征募 更 多 士兵
- Chúng ta phải tuyển thêm nhiều lính.
- 征集 新兵
- chiêu mộ tân binh
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 鸟儿 鸣叫 是 春天 到来 的 征兆
- Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.
- 征婚启事
- thông báo tìm bạn trăm năm.
- 征稿启事
- thông báo kêu gọi gửi bài
- 小镇 启动 了 征兵 工作
- Thị trấn nhỏ bắt đầu công tác trưng binh.
- 拿破仑 远征 埃及 后带 回来 的
- Napoléon đã mang điều đó trở lại từ chuyến thám hiểm Ai Cập của mình.
- 行礼 如仪
- chào theo nghi thức
- 兰花 是 友谊 的 象征
- Lan là biểu tượng của tình bạn.
- 国旗 是 国家 的 象征
- Quốc kỳ biểu trưng cho một quốc gia.
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 鸳鸯 象征 着 爱情
- Uyên ương là biểu tượng của tình yêu.
- 红玫瑰 是 爱情 的 象征
- Hoa hồng đỏ là biểu tượng của tình yêu.
- 这枚 戒指 是 他们 爱情 的 象征
- Chiếc nhẫn này là biểu tượng của tình yêu của họ.
- 把 仪器 安放 好
- xếp gọn các thiết bị.
- 大象 是 泰国 的 象征
- Con voi là biểu tượng của Thái Lan.
- 我们 征求 了 员工 的 意见
- Chúng tôi đã trưng cầu ý kiến của nhân viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仪征
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仪征 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仪›
征›