仲尼 zhòng ní

Từ hán việt: 【trọng ni】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "仲尼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trọng ni). Ý nghĩa là: tên lịch sự của Khổng Tử .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 仲尼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 仲尼 khi là Danh từ

tên lịch sự của Khổng Tử 孔夫子

courtesy name for Confucius 孔夫子 [Kǒng fū zǐ]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仲尼

  • - 亚美尼亚语 yàměiníyàyǔ shì 一门 yīmén 印欧语 yìnōuyǔ yán

    - Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.

  • - shì 仲弟 zhòngdì

    - Cậu ấy là em thứ hai.

  • - 丹尼尔 dānníěr shuō

    - Vì vậy, Daniel nói rằng

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 尊重 zūnzhòng 女性 nǚxìng

    - Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.

  • - shì 丹尼尔 dānníěr · 亚当斯 yàdāngsī ma

    - Có phải tên bạn là Daniel Adams?

  • - 丹尼尔 dānníěr duì 贝类 bèilèi 食物 shíwù 过敏 guòmǐn

    - Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.

  • - 丹尼尔 dānníěr de 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ

    - Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống

  • - 丹尼尔 dānníěr 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 出庭 chūtíng 受审 shòushěn

    - Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người

  • - 希德 xīdé · 皮尔森 píěrsēn 一直 yìzhí 老实 lǎoshi

    - Syd Pearson là một trong số ít.

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 斯是 sīshì 不会 búhuì 贴标签 tiēbiāoqiān de

    - Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.

  • - 比尔 bǐěr · 盖兹加 gàizījiā 尼古拉 nígǔlā · 特斯拉 tèsīlā de 发型 fàxíng

    - Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?

  • - 就是 jiùshì 那个 nàgè 恶名昭彰 èmíngzhāozhāng de 尼尔 níěr · 卡夫 kǎfū ruì

    - Neal Caffrey khét tiếng.

  • - yǒu qǐng 尊敬 zūnjìng de 尼古拉斯 nígǔlāsī · 巴勒莫 bālèmò 法官 fǎguān 阁下 géxià

    - Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.

  • - 尼克 níkè zài

    - Hóa ra Nick đã đặt chuyến đi

  • - 阿波罗 ābōluó zuò le 去粗取精 qùcūqǔjīng 使 shǐ zhī 系统化 xìtǒnghuà de 工作 gōngzuò

    - Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.

  • - jiào 丹尼 dānní

    - Tên anh ấy là Danny.

  • - 拳击手 quánjīshǒu 尼克 níkè

    - Võ sĩ này tên là Nick.

  • - 支持 zhīchí 安东尼 āndōngní

    - Tôi bỏ phiếu cho Anthony.

  • - 人们 rénmen 常称 chángchēng 孔子 kǒngzǐ wèi 仲尼 zhòngní

    - Mọi người thường gọi Khổng Tử là Trọng Ni Phủ.

  • - 他们 tāmen wèi 赛马 sàimǎ 设立 shèlì le 2000 畿尼 jīní de 奖金 jiǎngjīn

    - Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 仲尼

Hình ảnh minh họa cho từ 仲尼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仲尼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhòng
    • Âm hán việt: Trọng
    • Nét bút:ノ丨丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4EF2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+2 nét)
    • Pinyin: Ní , Nì
    • Âm hán việt: Ni , , Nật , Nặc , Nệ
    • Nét bút:フ一ノノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SP (尸心)
    • Bảng mã:U+5C3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao