Đọc nhanh: 以撒 (dĩ tát). Ý nghĩa là: Y-sác (con trai của Áp-ra-ham). Ví dụ : - 以撒·杰弗雷发现了我 Isaac Jeffries đã tìm thấy tôi.
Ý nghĩa của 以撒 khi là Danh từ
✪ Y-sác (con trai của Áp-ra-ham)
Isaac (son of Abraham)
- 以 撒 · 杰弗雷 发现 了 我
- Isaac Jeffries đã tìm thấy tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 以撒
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 我 以为 那 是 威尼斯
- Tôi nghĩ đó là Venice.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 在 小屋 的 是 以 斯拉
- Vậy đó là Ezra ở cabin?
- 就 像 以 斯拉 是 伏 地 魔 一样
- Vì vậy, về cơ bản Ezra giống như Chúa tể Voldemort.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 他 对 妈妈 撒谎
- Anh ấy nói dối mẹ.
- 她 撒谎 了 , 所以 心虚
- Cô ấy nói dối nên cảm thấy lo sợ.
- 以 撒 · 杰弗雷 发现 了 我
- Isaac Jeffries đã tìm thấy tôi.
- 这些 蔬菜 可以 撒籽 栽种
- Những loại rau này có thể được trồng từ hạt.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 以撒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 以撒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm以›
撒›