Đọc nhanh: 介电常数 (giới điện thường số). Ý nghĩa là: hằng số điện môi.
Ý nghĩa của 介电常数 khi là Danh từ
✪ hằng số điện môi
dielectric constant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 介电常数
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 因为 超负荷 , 这里 经常 停电
- Bởi vì quá tải, ở đây thường xuyên mất điện.
- 这个 电路 周数 稳定
- Số bước sóng của mạch điện này ổn định.
- 表格 里 的 数据 非常 详细
- Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.
- 碳 精棒 常用 于 电弧 灯
- Cốc than thường được sử dụng trong đèn cung.
- 千百万 观众 非常 著迷 地 收看 这部 电视 连续剧
- Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.
- 流明 数越 高 , 越省 电
- Lumen càng cao, càng tiết kiệm điện.
- 电话线 经常出现 故障
- Đường dây điện thoại thường xuyên gặp sự cố.
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 核能 发电 无法 代替 常规 的 能源
- Sản xuất điện hạt nhân không có cách nào thay thế được năng lượng thông thường.
- 这副介 非常 坚固
- Bộ giáp này rất kiên cố.
- 这位 媒介 非常 可靠
- Người mai mối này rất đáng tin cậy.
- 电影 的 结局 非常 忧伤
- Kết thúc của bộ phim rất đau buồn.
- 电影 首映式 非常 火爆
- Buổi công chiếu phim rất sôi động.
- 这部 电影 的 背景 非常 宏伟
- Bối cảnh của bộ phim này rất hùng vĩ.
- 这个 电视广告 非常 吸引 人
- Quảng cáo truyền hình này rất hấp dẫn.
- 用电 度数 逐月 增加
- số ghi điện dùng càng ngày càng tăng.
- 数字 开头 常为 幺
- Số bắt đầu thường là một.
- 这 本书 介绍 了 常用 词汇
- Cuốn sách này giới thiệu từ vựng thông dụng.
- 数字电视 很 普遍
- Truyền hình kỹ thuật số rất phổ biến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 介电常数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 介电常数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm介›
常›
数›
电›