Đọc nhanh: 今岁 (kim tuế). Ý nghĩa là: năm nay; năm này.
Ý nghĩa của 今岁 khi là Danh từ
✪ năm nay; năm này
指今年
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今岁
- 你 弟弟 几岁 了 ?
- Em trai bạn mấy tuổi rồi?
- 弟弟 十岁 刚 冒尖
- cậu em trai mới độ hơn mười tuổi một tý.
- 我 的 弟弟 今年 五岁 了
- Em trai tôi năm nay được năm tuổi.
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 今天 肯定 会 下雨 啰
- Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 他 今年 多大 岁数 了
- Anh ấy năm nay bao nhiêu tuổi rồi?
- 谢老 今年 60 岁 了
- Ông Đổng năm nay 60 tuổi rồi.
- 他 今年 的 岁数 是 十岁
- Tuổi của anh năm nay là mười.
- 你 属 什么 我 属鸡 , 今年 37 岁 吧 !
- Bạn tuổi con gì, tôi tuổi gà năm nay 37 rồi
- 今 岁 收成 很 不错
- Năm nay thu hoạch rất tốt.
- 家父 今年 七十岁
- Cụ nhà năm nay bảy mươi tuổi.
- 他 今年 二十五岁
- Anh ta năm nay 25 tuổi.
- 季弟 今年 刚刚 五岁
- Em trai út năm nay vừa mới năm tuổi.
- 我 今年 十五岁
- Tôi năm nay mười lăm tuổi.
- 今天 是 孩子 的 周岁
- hôm nay là thôi nôi của con; hôm nay là ngày con tròn một tuổi.
- 这个 孩子 今年 几岁 了 ?
- Đứa bé này năm nay bao nhiêu tuổi?
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 今岁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 今岁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm今›
岁›