Đọc nhanh: 人造乳房 (nhân tạo nhũ phòng). Ý nghĩa là: Vú nhân tạo; Vú giả.
Ý nghĩa của 人造乳房 khi là Danh từ
✪ Vú nhân tạo; Vú giả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造乳房
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 人们 一直 对 利率 和 房价 有 怨言
- Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 人要 知福 、 惜福 、 再 造福
- Con người phải biết trân trọng những thứ đang có, rồi tạo phúc
- 这 房间 让 人 觉得 很 堵
- Phòng này khiến người ta cảm thấy rất ngột ngạt.
- 那枚 宝石 肯定 是 人造 宝石
- Viên ngọc đó khẳng định là ngọc nhân tạo.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 道 班房 ( 道班 工人 集体 居住 的 房屋 )
- phòng của đội bảo quản đường.
- 房管 人员
- nhân viên sở địa chính
- 里边 的 房间 有 很多 人
- Căn phòng bên trong có rất nhiều người.
- 劳动 人民 具有 非凡 的 创造力
- Người dân lao động có sức sáng tạo phi thường.
- 劳动 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân lao động là những người sáng tạo ra lịch sử.
- 建筑工人 在 建房 时要 搭 脚手架
- Công nhân xây dựng dựng giàn giáo khi đang xây nhà
- 有人 款 我 的 房间 门
- Có người gõi cửa phòng tôi.
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 这 间 房间 能 包容 很多 人
- Căn phòng này có thể chứa nhiều người.
- 各位 上 回 有人 在 教室 留下 酸乳 空瓶
- Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人造乳房
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人造乳房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乳›
人›
房›
造›