产品项目 Chǎnpǐn xiàngmù

Từ hán việt: 【sản phẩm hạng mục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "产品项目" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sản phẩm hạng mục). Ý nghĩa là: Product item dòng sản phẩm và các món hàng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 产品项目 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 产品项目 khi là Danh từ

Product item dòng sản phẩm và các món hàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产品项目

  • - 大量 dàliàng 生产 shēngchǎn 橡胶制品 xiàngjiāozhìpǐn

    - Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 数码 shùmǎ 很大 hěndà

    - Số mục của dự án này rất lớn.

  • - 广告 guǎnggào 产品 chǎnpǐn

    - Quảng cáo sản phẩm.

  • - 我们 wǒmen 开启 kāiqǐ le xīn 项目 xiàngmù

    - Chúng tôi đã khởi đầu dự án mới.

  • - shì 莎士比亚 shāshìbǐyà 作品 zuòpǐn zhōng 比较 bǐjiào 少见 shǎojiàn de 中产阶级 zhōngchǎnjiējí 作品 zuòpǐn

    - Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.

  • - 对路 duìlù 产品 chǎnpǐn

    - sản phẩm hợp nhu cầu

  • - 资金 zījīn 缺乏 quēfá 阻碍 zǔài le 项目 xiàngmù 进展 jìnzhǎn

    - Thiếu vốn đã cản trở tiến độ của dự án.

  • - 缺乏 quēfá 资金 zījīn 成为 chéngwéi le 项目 xiàngmù de 阻碍 zǔài

    - Thiếu vốn đã trở thành rào cản của dự án.

  • - 这个 zhègè 车间 chējiān 当年 dāngnián 立项 lìxiàng 当年 dāngnián 施工 shīgōng 当年 dāngnián 投产 tóuchǎn

    - đề án về xưởng này đã được duyệt qua, năm nay thi công, năm nay đưa vào sản xuất.

  • - 项目 xiàngmù 因故 yīngù ér 其事 qíshì suì qǐn

    - Dự án vì lý do nào đó mà bị đình chỉ.

  • - 那个 nàgè 项目 xiàngmù ràng zhuàn le 不少 bùshǎo 利润 lìrùn

    - Dự án đó cho anh ta thu không ít lợi nhuận.

  • - 营销 yíngxiāo 不仅仅 bùjǐnjǐn 营销 yíngxiāo 产品 chǎnpǐn gèng 重要 zhòngyào de shì 营销 yíngxiāo 个人 gèrén 品牌 pǐnpái

    - Tiếp thị không chỉ là tiếp thị sản phẩm, mà còn là tiếp thị thương hiệu cá nhân.

  • - 他们 tāmen duì xīn 产品 chǎnpǐn 趋之若鹜 qūzhīruòwù

    - Họ đổ xô vào sản phẩm mới.

  • - 产品 chǎnpǐn àn 质量 zhìliàng 划分 huàfēn 等次 děngcì

    - phân cấp sản phẩm theo chất lượng.

  • - 按照 ànzhào 开列 kāiliè de 项目 xiàngmù 进行 jìnxíng

    - làm theo những khâu đã được liệt kê.

  • - 产品 chǎnpǐn 销售量 xiāoshòuliàng 大幅度 dàfúdù 下降 xiàjiàng 目前 mùqián 已跌 yǐdiē zhì 谷底 gǔdǐ

    - lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.

  • - xīn 项目 xiàngmù 需要 xūyào gèng duō de 资产 zīchǎn

    - Dự án mới cần nhiều vốn hơn.

  • - xīn 项目 xiàngmù de 产值 chǎnzhí 非常 fēicháng 可观 kěguān

    - Sản lượng của dự án mới rất khả quan.

  • - 舅舅 jiùjiu de 公司 gōngsī 上个月 shànggeyuè 推出 tuīchū le 一项 yīxiàng xīn 产品 chǎnpǐn

    - Công ty của chú tôi đã tung ra một sản phẩm mới vào tháng trước.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 成效显著 chéngxiàoxiǎnzhù

    - Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 产品项目

Hình ảnh minh họa cho từ 产品项目

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 产品项目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hạng
    • Nét bút:一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMBO (一一月人)
    • Bảng mã:U+9879
    • Tần suất sử dụng:Rất cao