Đọc nhanh: 产品项目 (sản phẩm hạng mục). Ý nghĩa là: Product item dòng sản phẩm và các món hàng.
Ý nghĩa của 产品项目 khi là Danh từ
✪ Product item dòng sản phẩm và các món hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产品项目
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 我们 开启 了 新 项目
- Chúng tôi đã khởi đầu dự án mới.
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 对路 产品
- sản phẩm hợp nhu cầu
- 资金 缺乏 阻碍 了 项目 进展
- Thiếu vốn đã cản trở tiến độ của dự án.
- 缺乏 资金 成为 了 项目 的 阻碍
- Thiếu vốn đã trở thành rào cản của dự án.
- 这个 车间 当年 立项 , 当年 施工 , 当年 投产
- đề án về xưởng này đã được duyệt qua, năm nay thi công, năm nay đưa vào sản xuất.
- 项目 因故 而 其事 遂 寝
- Dự án vì lý do nào đó mà bị đình chỉ.
- 那个 项目 让 他 赚 了 不少 利润
- Dự án đó cho anh ta thu không ít lợi nhuận.
- 营销 , 不仅仅 营销 产品 , 更 重要 的 是 营销 个人 品牌
- Tiếp thị không chỉ là tiếp thị sản phẩm, mà còn là tiếp thị thương hiệu cá nhân.
- 他们 对 新 产品 趋之若鹜
- Họ đổ xô vào sản phẩm mới.
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 按照 开列 的 项目 进行
- làm theo những khâu đã được liệt kê.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 新 项目 需要 更 多 的 资产
- Dự án mới cần nhiều vốn hơn.
- 新 项目 的 产值 非常 可观
- Sản lượng của dự án mới rất khả quan.
- 舅舅 的 公司 上个月 推出 了 一项 新 产品
- Công ty của chú tôi đã tung ra một sản phẩm mới vào tháng trước.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 产品项目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 产品项目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
品›
目›
项›