Đọc nhanh: 五常市 (ngũ thường thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Vũ Xương ở Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱 | 哈尔滨, Hắc Long Giang.
✪ Thành phố cấp quận Vũ Xương ở Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱 | 哈尔滨, Hắc Long Giang
Wuchang county level city in Harbin 哈爾濱|哈尔滨, Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五常市
- 这个 市场 非常 繁荣
- Khu chợ này rất phát triển.
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 我 经常 去 菜市 买菜
- Tôi thường đi chợ rau để mua rau.
- 中秋节 通常 在 每年 农历 的 八月 十五
- Tết Trung thu thường rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch hàng năm.
- 这儿 小麦 常年 亩产 五百斤
- hàng năm sản lượng lúa mì ở đây là năm trăm cân một mẫu.
- 水泥 每包 五十 公斤 , 折合 市斤 , 刚好 一百斤
- Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.
- 超市 离 我家 大概 五百米
- Siêu thị cách nhà tôi khoảng 500 mét.
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
- 超市 通常 七点 开门
- Siêu thị thường mở cửa lúc bảy giờ.
- 相对 书市 现场 的 火爆 书市 官网 非常 冷清
- So với mức độ phổ biến của thị trường sách, trang web chính thức của thị trường sách rất vắng vẻ.
- 台北 的 夜市 非常 有名
- Chợ đêm ở Đài Bắc rất nổi tiếng.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 她 的 住宅 在 市中心 , 非常 方便
- Căn nhà của cô ấy nằm ở trung tâm thành phố, rất tiện lợi.
- 市场动态 变化无常
- Động thái thị trường thay đổi thất thường.
- 螺蛳 粉 通常 在 广西 夜市 的 路边摊 售卖
- Bún ốc thường được bán ở các quán ven đường ở chợ đêm Quảng Tây.
- 这个 城市 的 治理 非常 好
- Việc quản lý của thành phố này rất tốt.
- 这座 城市 非常 繁华
- Thành phố này rất sầm uất.
- 这座 城市 非常 兴旺
- Thành phố này rất hưng thịnh.
- 这个 城市 的 人口 非常 广
- Dân số của thành phố này rất đông.
- 这个 市场 非常 兴隆
- Thị trường này rất thịnh vượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 五常市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 五常市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm五›
市›
常›