Đọc nhanh: 五声音阶 (ngũ thanh âm giai). Ý nghĩa là: thang âm ngũ cung.
Ý nghĩa của 五声音阶 khi là Danh từ
✪ thang âm ngũ cung
pentatonic scale
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五声音阶
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 他 的 声音 很 嗄
- Giọng của anh ấy rất khàn.
- 无声无臭 ( 没有 声音 , 没有 气味 , 比喻 人 没有 名声 )
- vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 是 雷声 还是 音乐声
- Đó là sấm sét hay âm nhạc?
- 声音 强
- âm thanh to lớn.
- 琴键 发出声音
- Các phím đàn phát ra tiếng.
- 各种 琴 发出 不同 声音
- Các loại đàn phát ra các âm thanh khác nhau.
- 听见 打雷 的 声音
- Nghe thấy tiếng sấm
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 他 的 声音 很 深沉
- Giọng nói của anh ấy rất trầm lắng.
- 隔音纸 吸收 声音
- giấy cách âm làm giảm âm thanh
- 音响 可以 放大 声音
- Loa có thể khuếch đại âm thanh.
- 六 是 音阶 中 的 第六个 音
- "Lục" là âm thứ sáu trong thang âm.
- 声音 细弱
- âm thanh nhỏ bé
- 声音 短促
- âm thanh ngắn ngủi
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 五声音阶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 五声音阶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm五›
声›
阶›
音›