Đọc nhanh: 五分钟热度 (ngũ phân chung nhiệt độ). Ý nghĩa là: bồng bột.
Ý nghĩa của 五分钟热度 khi là Thành ngữ
✪ bồng bột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五分钟热度
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 离开 车 只有 十分钟 , 怕 赶不上 了
- còn mười phút nữa xe chạy, e rằng không kịp.
- 这场 宴 十分 热闹
- Bữa tiệc này rất náo nhiệt.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 我 的 表慢 五分钟
- Đồng hồ của tôi chậm 5 phút.
- 现场直播 将 在 五分钟 后 播出
- Phát sóng trực tiếp sẽ diễn ra sau năm phút nữa.
- 他 的 讲话 缩短成 五分钟
- Bài phát biểu của ông rút ngắn còn năm phút.
- 进行 踏步机 运动 30 分钟 能 帮助 消耗 200 左右 的 热量
- 30 phút tập thể dục trên máy chạy bộ có thể giúp đốt cháy khoảng 200 calo
- 倒计时 还 剩 五分钟
- Đếm ngược còn 5 phút nữa.
- 雪城 警察局长 拜伦 斯 五分钟 前
- Cảnh sát trưởng Syracuse, Barrows đưa một nghi phạm vào cuộc
- 每隔 五分钟 发车 一次
- cách năm phút thì có một chuyến xuất phát.
- 小 明 迟到 了 五分钟
- Tiểu Minh muộn 5 phút rồi.
- 我 是 里约热内卢 五 渔村 度假村 的 门房
- Tôi là người gác cửa tại Khu nghỉ dưỡng Cinque Terre ở Rio de Janeiro.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 我们 至多 等 五分钟
- Chúng tôi tối đa chỉ đợi năm phút.
- 他 等 了 十小时 又 五分钟
- Anh ấy đã đợi mười tiếng thêm năm phút.
- 每堂 课 四十五分钟
- Mỗi buổi học kéo dài bốn mươi lăm phút.
- 十五分钟 前 下雨 了
- Mưa từ mười lăm phút trước rồi.
- 会议 将 在 五分钟 内 结尾
- Cuộc họp sẽ kết thúc trong năm phút nữa.
- 就 我 所知 她 做 什么 事 都 三分钟 热度
- Tôi chưa bao giờ biết cô ấy sẽ gắn bó với bất cứ thứ gì.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 五分钟热度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 五分钟热度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm五›
分›
度›
热›
钟›