Đọc nhanh: 五七干校 (ngũ thất can hiệu). Ý nghĩa là: Trường Cán bộ 7 tháng 5 (buộc những người được giáo dục cải tạo và lao động nông dân trong thời kỳ Cách mạng Văn hóa), viết tắt cho 五七幹部學校 | 五七干部学校.
Ý nghĩa của 五七干校 khi là Danh từ
✪ Trường Cán bộ 7 tháng 5 (buộc những người được giáo dục cải tạo và lao động nông dân trong thời kỳ Cách mạng Văn hóa)
May 7 Cadre School (forcing educated people into re-education and peasant labor during Cultural Revolution)
✪ viết tắt cho 五七幹部學校 | 五七干部学校
abbr. for 五七幹部學校|五七干部学校 [wǔ qī gàn bù xué xiào]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五七干校
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 他 住 在 学校 附近
- Anh ấy sống ở gần trường học.
- 他 是 我 的 干 亲哥哥
- Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 我们 和 校长 合影 了
- Chúng tôi chụp ảnh cùng hiệu trưởng.
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 农历 七月 十五 是 中元节
- Ngày 15 tháng 7 âm lịch là lễ Vu Lan.
- 百 分 之 七十五
- 75 %
- 本校 今年 的 招生 任务 是 五百名
- Nhiệm vụ chiêu sinh năm nay của trường là năm trăm người.
- 二加 五 等于 七
- 2+5 =7
- 学校 的 车棚 很 干净
- Nhà để xe của trường rất sạch sẽ.
- 我 的 病 是 气喘 和 水肿 , 还有 无可救药 的 是 七十五 ( 岁 )
- Bệnh của tôi là hen suyễn và phù nước, và không thể chữa trị được là tôi đã bảy mươi lăm tuổi.
- 庚 在 天干 排 第七
- Canh đứng thứ bảy trong Thiên Can.
- 校队 先后 胜 了 五场 球
- Đội của trường đã thắng năm vòng.
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
- 庄稼人 早上 五点 就 起床 干活 了
- Người nông dân đã dậy làm việc từ năm giờ sáng.
- 学校 接收 新生
- Trường học tiếp nhận sinh viên mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 五七干校
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 五七干校 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm七›
五›
干›
校›