Đọc nhanh: 互惠业务 (hỗ huệ nghiệp vụ). Ý nghĩa là: Nghiệp vụ ưu đãi lẫn nhau.
Ý nghĩa của 互惠业务 khi là Danh từ
✪ Nghiệp vụ ưu đãi lẫn nhau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互惠业务
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 互惠待遇
- đối đãi có lợi cho nhau.
- 不务正业
- không làm nghề chính đáng; không lo làm ăn đàng hoàng.
- 熟习 业务
- thành thạo nghiệp vụ.
- 钻研业务
- nghiên cứu nghiệp vụ
- 批发商店 大 的 , 常 从事 批发 业务 的 商店
- Cửa hàng bán buôn lớn, thường tham gia vào hoạt động bán buôn.
- 平等互惠
- bình đẳng cùng có lợi.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 您 要 办理 什么 业务 ?
- Ngài cần làm thủ tục gì ạ?
- 请 在 柜台 办理 业务
- Vui lòng làm thủ tục tại quầy.
- 我们 现在 邮购 业务 是 每 周期 1 , 200 美元
- Hiện tại, doanh số bán hàng qua thư từ của chúng tôi là 1.200 đô la mỗi chu kỳ.
- 员工 拼命 扑 在 业务 上
- Nhân viên dốc sức vào công việc kinh doanh.
- 那个 业务员 学到 要 准时 赴约
- Chuyên viên đó đã học được rằng phải đến cuộc hẹn đúng giờ.
- 做 一个 业务员 , 首先 要 有 良好 的 态度
- Làm một nhân viên nghiệp vụ, trước tiên bạn phải có một thái độ tốt.
- 讲 业务水平 他 不如 你
- Nói về trình độ nghiệp vụ, anh ấy không bằng bạn.
- 本店 代理 彩扩 业务
- tiệm này là đại lý dịch vụ rửa hình màu.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 企业 之间 相互竞争
- Các doanh nghiệp cạnh tranh lẫn nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 互惠业务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 互惠业务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
互›
务›
惠›