云霄县 yúnxiāo xiàn

Từ hán việt: 【vân tiêu huyện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "云霄县" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vân tiêu huyện). Ý nghĩa là: Huyện Yunxiao ở Zhangzhou , Phúc Kiến.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 云霄县 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Huyện Yunxiao ở Zhangzhou 漳州 , Phúc Kiến

Yunxiao county in Zhangzhou 漳州 [Zhāng zhōu], Fujian

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云霄县

  • - 凌霄 língxiāo hàn

    - khí thế ngút trời.

  • - 蓝天 lántiān 烘托 hōngtuō zhe 白云 báiyún

    - trời xanh làm nền cho mây trắng.

  • - 边远 biānyuǎn 县份 xiànfèn

    - các huyện biên giới hẻo lánh

  • - yún 能够 nénggòu 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 预知 yùzhī 天气 tiānqì 变化 biànhuà

    - mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.

  • - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • - 乌云 wūyún 笼着 lóngzhe 天空 tiānkōng

    - Mây đen bao phủ bầu trời.

  • - 乌云 wūyún 委集 wěijí 天空 tiānkōng 阴沉 yīnchén

    - Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.

  • - 个人 gèrén de 安危 ānwēi 抛到 pāodào le 九霄云外 jiǔxiāoyúnwài

    - anh ấy quên đi sự an nguy của bản thân.

  • - 九霄 jiǔxiāo 云外 yúnwài

    - ngoài chín tầng mây.

  • - 响彻云霄 xiǎngchèyúnxiāo

    - vang thấu trời cao

  • - 直上云霄 zhíshàngyúnxiāo

    - thẳng tới mây xanh

  • - 高入 gāorù 云霄 yúnxiāo

    - cao vút tận tầng mây.

  • - 苍霄 cāngxiāo 白云 báiyún 飘飘 piāopiāo

    - Trời xanh có mây trắng bay.

  • - 北风 běifēng 号声 hàoshēng 响彻云霄 xiǎngchèyúnxiāo

    - Tiếng gió bắc rít vang đến tận mây xanh.

  • - 歌声 gēshēng 雄壮 xióngzhuàng 响彻云霄 xiǎngchèyúnxiāo

    - tiếng ca hùng tráng vang tận trời xanh.

  • - 只见 zhījiàn 四只 sìzhǐ 战鹰 zhànyīng 直冲 zhíchōng 云霄 yúnxiāo

    - chỉ nhìn thấy bốn chiếc máy bay chiến đấu bay vút lên bầu trời.

  • - 雷动 léidòng de 欢呼声 huānhūshēng 响彻云霄 xiǎngchèyúnxiāo

    - tiếng hoan hô như sấm vang dậy tận trời mây.

  • - jiù 好像 hǎoxiàng 第一次 dìyīcì zuò 云霄飞车 yúnxiāofēichē

    - Nó giống như lần đầu tiên bạn đi tàu lượn siêu tốc.

  • - 那些 nèixiē 计划 jìhuà 似乎 sìhū 九霄云外 jiǔxiāoyúnwài

    - Những kế hoạch đó dường như rất xa xôi.

  • - 晚霞 wǎnxiá 映衬 yìngchèn zhe 云朵 yúnduǒ

    - Ráng chiều làm nổi bật những đám mây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 云霄县

Hình ảnh minh họa cho từ 云霄县

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 云霄县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo , Xiào
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBFB (一月火月)
    • Bảng mã:U+9704
    • Tần suất sử dụng:Trung bình