Đọc nhanh: 二级头呼吸器 (nhị cấp đầu hô hấp khí). Ý nghĩa là: (lặn) bộ điều chỉnh, van cầu.
Ý nghĩa của 二级头呼吸器 khi là Danh từ
✪ (lặn) bộ điều chỉnh
(diving) regulator
✪ van cầu
demand valve
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二级头呼吸器
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 插头 松 了 , 电器 不能 用
- Phích cắm lỏng rồi, thiết bị điện không hoạt động.
- 请 拆下 电器 的 插头 再 清洁
- Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 这个 相机 镜头 很 高级
- Ống kính của máy ảnh này rất cao cấp.
- 人工呼吸
- hô hấp nhân tạo.
- 呼吸 急促
- thở dốc
- 膈 能 影响 呼吸
- Cơ hoành có thể ảnh hưởng hô hấp.
- 呼吸 新鲜空气
- Hít thở không khí trong lành
- 肺 是 呼吸器官
- Phổi là cơ quan hô hấp.
- 今年 我 上 大学 二年级
- Năm nay tôi học năm 2 đại học.
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 剥削阶级 长期 残酷 地 吮吸 着 劳动 人民 的 血汗
- giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
- 鱼 通过 鳃 呼吸
- Cá hô hấp qua mang.
- 孙悟空 有 七十二变 , 哪吒 能 变 三头六臂
- Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 他 学会 了 控制 呼吸
- Anh học cách kiểm soát hơi thở.
- 在 车 的 外面 发现 了 吸入 器 面罩
- Có một mặt nạ hít được phát hiện bên ngoài xe.
- 呼吸系统 的 器官 是 肺
- Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.
- 消防队员 需用 呼吸 器械 才能 进入 燃烧 著 的 房屋
- Nhân viên cứu hỏa phải sử dụng thiết bị hô hấp để tiến vào căn nhà đang cháy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二级头呼吸器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二级头呼吸器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
吸›
呼›
器›
头›
级›