二级头呼吸器 èr jí tóu hūxī qì

Từ hán việt: 【nhị cấp đầu hô hấp khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "二级头呼吸器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhị cấp đầu hô hấp khí). Ý nghĩa là: (lặn) bộ điều chỉnh, van cầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 二级头呼吸器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 二级头呼吸器 khi là Danh từ

(lặn) bộ điều chỉnh

(diving) regulator

van cầu

demand valve

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二级头呼吸器

  • - 周二 zhōuèr yào zài 切尔西 qièěrxī 码头 mǎtóu liàn 普拉提 pǔlātí

    - Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.

  • - 插头 chātóu sōng le 电器 diànqì 不能 bùnéng yòng

    - Phích cắm lỏng rồi, thiết bị điện không hoạt động.

  • - qǐng 拆下 chāixià 电器 diànqì de 插头 chātóu zài 清洁 qīngjié

    - Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.

  • - ǒu 变压器 biànyāqì 一种 yīzhǒng 电力 diànlì 变压器 biànyāqì 初级线圈 chūjíxiànquān 次级线圈 cìjíxiànquān 部分 bùfèn huò 全部 quánbù 共用 gòngyòng

    - Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.

  • - 这个 zhègè 相机 xiàngjī 镜头 jìngtóu hěn 高级 gāojí

    - Ống kính của máy ảnh này rất cao cấp.

  • - 人工呼吸 réngōnghūxī

    - hô hấp nhân tạo.

  • - 呼吸 hūxī 急促 jícù

    - thở dốc

  • - néng 影响 yǐngxiǎng 呼吸 hūxī

    - Cơ hoành có thể ảnh hưởng hô hấp.

  • - 呼吸 hūxī 新鲜空气 xīnxiānkōngqì

    - Hít thở không khí trong lành

  • - fèi shì 呼吸器官 hūxīqìguān

    - Phổi là cơ quan hô hấp.

  • - 今年 jīnnián shàng 大学 dàxué 二年级 èrniánjí

    - Năm nay tôi học năm 2 đại học.

  • - 半导体 bàndǎotǐ 二极管 èrjíguǎn 主要 zhǔyào 作为 zuòwéi 整流器 zhěngliúqì 使用 shǐyòng de 一个 yígè yǒu 两端 liǎngduān de 半导体 bàndǎotǐ 设备 shèbèi

    - Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.

  • - 剥削阶级 bōxuējiējí 长期 chángqī 残酷 cánkù 吮吸 shǔnxī zhe 劳动 láodòng 人民 rénmín de 血汗 xuèhàn

    - giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.

  • - 通过 tōngguò sāi 呼吸 hūxī

    - Cá hô hấp qua mang.

  • - 孙悟空 sūnwùkōng yǒu 七十二变 qīshíèrbiàn 哪吒 nézhā néng biàn 三头六臂 sāntóuliùbì

    - Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.

  • - 二氧化碳 èryǎnghuàtàn 可以 kěyǐ bèi 植物 zhíwù 吸收 xīshōu

    - carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.

  • - 学会 xuéhuì le 控制 kòngzhì 呼吸 hūxī

    - Anh học cách kiểm soát hơi thở.

  • - zài chē de 外面 wàimiàn 发现 fāxiàn le 吸入 xīrù 面罩 miànzhào

    - Có một mặt nạ hít được phát hiện bên ngoài xe.

  • - 呼吸系统 hūxīxìtǒng de 器官 qìguān shì fèi

    - Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.

  • - 消防队员 xiāofángduìyuán 需用 xūyòng 呼吸 hūxī 器械 qìxiè 才能 cáinéng 进入 jìnrù 燃烧 ránshāo zhù de 房屋 fángwū

    - Nhân viên cứu hỏa phải sử dụng thiết bị hô hấp để tiến vào căn nhà đang cháy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 二级头呼吸器

Hình ảnh minh họa cho từ 二级头呼吸器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二级头呼吸器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hấp
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNHE (口弓竹水)
    • Bảng mã:U+5438
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū
    • Âm hán việt: Hao , ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHFD (口竹火木)
    • Bảng mã:U+547C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao