Đọc nhanh: 第二级 (đệ nhị cấp). Ý nghĩa là: cấp II.
Ý nghĩa của 第二级 khi là Danh từ
✪ cấp II
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第二级
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 那 第二次 呢
- Lần thứ hai là khi nào?
- 这 周 第二次 了
- Đó là lần thứ hai trong tuần này.
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 黄河 是 中国 的 第二 大 河流
- Sông Hoàng Hà là con sông lớn thứ hai của Trung Quốc.
- 替捕 的 一垒 安 打 ; 第二 垒 替补 偷击
- Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.
- 全班 第二
- Cao nhất nhì lớp.
- 陆上 下龙湾 , 南 天 第二 洞
- vịnh Hạ Long trên cạn, đệ nhị động trời Nam
- 巴黎公社 是 人类 历史 上 第一个 无产阶级 的 革命政权
- công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
- 屈居 第二 的 颜色 是 红色
- Màu thứ hai là màu đỏ
- 第三 连 、 第五 连 都 来 了 , 两下 里 一共 二百多 人
- đại đội ba, đại đội năm đều đến cả rồi, cả hai cả thảy hơn hai trăm người
- 他 在 100 米 比赛 中跑 第二
- Anh ấy chạy thứ hai trong cuộc thi chạy 100 mét.
- 今年 我 上 大学 二年级
- Năm nay tôi học năm 2 đại học.
- 第二轮 会谈
- Vòng hội đàm thứ hai.
- 他 排行 第二
- nó là thứ hai trong nhà (gia đình).
- 该 喝 第二 瓶 了
- Thời gian cho lọ số hai.
- 第二次 引爆 点燃 了 丙烷
- Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 第二级
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 第二级 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
第›
级›