二等舱 èr děng cāng

Từ hán việt: 【nhị đẳng thương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "二等舱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhị đẳng thương). Ý nghĩa là: Khoang hạng hai.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 二等舱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 二等舱 khi là Danh từ

Khoang hạng hai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二等舱

  • - 自由 zìyóu 平等 píngděng 公平 gōngpíng shì 法国 fǎguó de 理念 lǐniàn

    - tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.

  • - 大家 dàjiā 眼巴巴 yǎnbābā děng zhe 回来 huílai

    - mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.

  • - 周二 zhōuèr yào zài 切尔西 qièěrxī 码头 mǎtóu liàn 普拉提 pǔlātí

    - Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.

  • - 黄河 huánghé shì 中国 zhōngguó 第二 dìèr 长河 chánghé

    - Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.

  • - 曼波 mànbō 女王 nǚwáng děng zhe

    - Nữ hoàng Mambo đang chờ.

  • - 沃尔特 wòěrtè · 弗里 fúlǐ 曼等 mànděng 医生 yīshēng 声称 shēngchēng

    - Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố

  • - 除以 chúyǐ èr 等于 děngyú

    - Tám chia hai bằng bốn.

  • - 十减 shíjiǎn de chà 等于 děngyú èr

    - Hiệu của 10 trừ 8 bằng 2.

  • - 头等舱 tóuděngcāng

    - Khoang tàu hạng nhất

  • - shí 等于 děngyú 五乘 wǔchéng èr

    - Mười bằng năm nhân hai.

  • - 四比二 sìbǐèr 等于 děngyú èr

    - 4 chia 2 bằng 2.

  • - èr sān 等等 děngděng gòng 五个 wǔgè

    - Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.

  • - 特等舱 tèděngcāng

    - khoang tàu hạng nhất

  • - 一加 yījiā 等于 děngyú èr

    - Một cộng một bằng hai.

  • - 二加 èrjiā 等于 děngyú

    - 2+5 =7

  • - 二加 èrjiā sān 等于 děngyú

    - Hai cộng ba bằng năm.

  • - 三加 sānjiā èr 等于 děngyú

    - Ba cộng hai bằng năm

  • - 一加 yījiā èr 等于 děngyú sān

    - Một cộng hai bằng ba.

  • - 《 康熙字典 kāngxīzìdiǎn 分子 fènzǐ chǒu yín mǎo děng 十二 shíèr

    - 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập

  • - děng 作業 zuòyè zuò wán

    - Tôi đang đợi bạn hoàn thành bài tập về nhà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 二等舱

Hình ảnh minh họa cho từ 二等舱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二等舱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Cāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYOSU (竹卜人尸山)
    • Bảng mã:U+8231
    • Tần suất sử dụng:Cao