Đọc nhanh: 二步法煮漂机 (nhị bộ pháp chử phiêu cơ). Ý nghĩa là: Máy nấu tẩy vải liên tục.
Ý nghĩa của 二步法煮漂机 khi là Danh từ
✪ Máy nấu tẩy vải liên tục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二步法煮漂机
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 不二法门
- cùng một biện pháp.
- 立法机关
- cơ quan lập pháp.
- 动机 好 , 方法 不对头 , 也 会 把 事 办坏
- động cơ tốt, phương pháp không hay, cũng có thể làm hỏng việc.
- 日扣 两面 有撞色 , 现在 机台 无法 识别
- Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt
- 据 初步 匡算 , 今年 棉花 将 增产 百分之十二
- theo dự toán sơ bộ, lượng bông vải năm nay sẽ tăng 12%.
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
- 进步党 人 的 政见 进步党 人 的 原则 和 作法
- Các quan điểm chính trị của người Đảng tiến bộ, nguyên tắc và phương pháp của người Đảng tiến bộ
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 手机 套子 很漂亮
- Bao điện thoại rất xinh đẹp.
- 验钞机 都 无法 识别 的 假钞
- Tiền giả, tiền mà đến cả máy soi tiền giả cũng không phân biệt được.
- 政府 援引 国家机密 保密法 以禁 该书
- Chính phủ dùng luật bảo mật quốc gia để cấm cuốn sách này.
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 资本主义 制度 本身 带来 的 经济危机 是 无法 解脱 的
- bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 这道题 有 三种 解法 , 第二种 解法 更 简便 些
- Có ba cách giải cho đề bài này, cách giải thứ hai đơn giản hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二步法煮漂机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二步法煮漂机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
机›
步›
法›
漂›
煮›