Đọc nhanh: 事务繁忙 (sự vụ phồn mang). Ý nghĩa là: nhộn nhịp, bận.
Ý nghĩa của 事务繁忙 khi là Danh từ
✪ nhộn nhịp
bustling
✪ bận
busy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 事务繁忙
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 郎中 负责 宫廷 中 的 事务
- Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 常务理事
- ban quản lý thường trực.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 战事 频繁
- chiến sự thường xuyên xảy ra.
- 他 家里 有 丧事 明天 我 得 给 帮忙 去
- Gia đình anh ấy có tang lễ, ngày mai tôi phải giúp anh ấy.
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 他 操持家务 事
- Anh ấy làm việc nhà.
- 批发商店 大 的 , 常 从事 批发 业务 的 商店
- Cửa hàng bán buôn lớn, thường tham gia vào hoạt động bán buôn.
- 交通事故 日益频繁
- Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng.
- 孩子 们 帮忙 做 家务
- Bọn trẻ giúp làm việc nhà.
- 外交部办公厅 事务 多
- Văn phòng Bộ Ngoại giao có nhiều việc.
- 他 越权 处理事务
- Anh ấy vượt quyền xử lý công việc.
- 农事 繁忙
- đồng áng bận rộn.
- 公务 繁忙
- việc công bộn bề
- 事务 繁忙
- công việc bận rộn.
- 公务 繁忙 没有 私人 时间
- Công việc bận rộn, không có thời gian cá nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 事务繁忙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 事务繁忙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
务›
忙›
繁›