Đọc nhanh: 买椟还珠 (mãi độc hoàn châu). Ý nghĩa là: lấy gùi bỏ ngọc (người nước Sở sang nước Trịnh bán ngọc, trong tráp dựng đầy những trang sức quý giá, nhưng người nước Trịnh chỉ mua cái tráp mà trả lại ngọc, ví với người thiển cận, không biết nhìn xa trông rộng).
Ý nghĩa của 买椟还珠 khi là Thành ngữ
✪ lấy gùi bỏ ngọc (người nước Sở sang nước Trịnh bán ngọc, trong tráp dựng đầy những trang sức quý giá, nhưng người nước Trịnh chỉ mua cái tráp mà trả lại ngọc, ví với người thiển cận, không biết nhìn xa trông rộng)
楚国人到郑国去卖珍珠, 把珍珠装在匣子里, 匣子装饰得很华贵郑国人就买下匣子, 把珍珠退还了 (见于《韩非子·外储说左上》) 比喻没有眼光, 取舍不当
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 买椟还珠
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 买 呀 不 买 呀 , 怎么 总是 讨价还价
- Mua hay không mua, mặc cả mãi vậy.
- 不管 贵 还是 不 贵 , 她 都 要 买
- Cho dù đắt hay không, cô ấy đều muốn mua.
- 买 鸡蛋 是 论斤 还是 论 个儿
- Trứng gà bán theo cân hay theo quả?
- 她 还 没 买票 呢
- Cô ấy vẫn chưa mua vé.
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 她 买 了 一颗 珍珠
- Cô ấy đã mua một viên ngọc trai.
- 我 买 了 一些 圆珠笔
- Tớ đã mua một vài chiếc bút bi.
- 还是 买 几个 塑料 的 盘子 好 , 禁得 起 磕碰
- cứ mua mấy cái đĩa nhựa này là tốt, khỏi bị va vỡ.
- 票 还有 很多 , 还 买 得到
- Vé còn rất nhiều, còn mua được.
- 我 还 没有 买 礼物 呢
- Tôi vẫn chưa mua quà nữa
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 还有 存 的 料子 贴补 着 用 , 现在 先不买
- còn vật liệu để dành dùng bù vào, bây giờ chưa mua vội.
- 我 买 了 书 , 还 买 了 笔
- Tôi đã mua sách và còn mua thêm bút.
- 我 买 了 书 , 此外 还 买 了 笔
- Tôi mua sách, ngoài ra còn mua bút.
- 他家 新买 了 一台 拖拉机 , 另外 还 买 了 脱粒机
- nhà anh ấy mới mua được một cái máy cày, ngoài ra còn mua được một cái máy tuốt lúa nữa.
- 买不起 奢侈品 , 我 还 念 不 对 这些 品牌 名 吗 ?
- Mua không nổi hàng xa xỉ, tôi chẳng nhẽ còn không đọc đúng tên của mấy thương hiệu này sao?
- 他 在 想 购买 冲击 钻头 5mm , 但是 在 淘宝 找 了 半天 还 没 找 着
- Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
- 他 刚 买 了 一颗 珠子
- Anh ấy vừa mua một viên ngọc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 买椟还珠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 买椟还珠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm买›
椟›
珠›
还›