Đọc nhanh: 书卷奖 (thư quyển tưởng). Ý nghĩa là: giải thưởng tổng thống (được nhận bởi sinh viên đại học ở Đài Loan vì sự xuất sắc trong học tập).
Ý nghĩa của 书卷奖 khi là Danh từ
✪ giải thưởng tổng thống (được nhận bởi sinh viên đại học ở Đài Loan vì sự xuất sắc trong học tập)
presidential award (received by university students in Taiwan for academic excellence)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书卷奖
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 我 卖 了 伯 本书
- Tôi đã bán một trăm quyển sách.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 我 快递 一 本书 给 妹妹
- Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.
- 这 本书 有 五卷
- Cuốn sách này có năm cuốn.
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 看到 我 的 获奖 证书 , 爸爸妈妈 笑容满面
- Nhìn giấy khen của tôi, bố mẹ tôi đều mỉm cười
- 我 在 网上 买 书
- Tôi mua sách trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 书卷奖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 书卷奖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
卷›
奖›