乜嘢 miē yě

Từ hán việt: 【mị _】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "乜嘢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mị _). Ý nghĩa là: Tương đương tiếng Quan Thoại: | , gì? (Tiếng Quảng Đông).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 乜嘢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 乜嘢 khi là Danh từ

Tương đương tiếng Quan Thoại: 什麼 | 什么

Mandarin equivalent: 什麼|什么 [shén me]

gì? (Tiếng Quảng Đông)

what? (Cantonese)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乜嘢

  • - miē zhe 眼看 yǎnkàn 一眼 yīyǎn

    - Anh ấy liếc mắt nhìn tôi một cái.

  • - miē zhe zuǐ xiào

    - Cô ấy mím môi cười.

  • - 小猫 xiǎomāo miē 眼望 yǎnwàng zhe

    - Con mèo nheo mắt nhìn.

  • - 乜斜 miēxié de 睡眼 shuìyǎn

    - mắt lim dim ngủ.

  • - miē zhe zuǐ 说话 shuōhuà

    - Cô ấy mím môi không nói gì.

  • - zhè shì miē 东西 dōngxī 知道 zhīdào

    - Đây là cái gì? Tôi không biết.

  • - 认识 rènshí 一个 yígè 乜姓 miēxìng de

    - Tôi quen một người họ Miết.

  • - miē 先生 xiānsheng lái le

    - Ông Miết đã đến.

  • - 乜斜 miēxié zhe 眼睛 yǎnjing 眼角 yǎnjiǎo guà zhe 讥诮 jīqiào de 笑意 xiàoyì

    - anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.

  • - miē zhe 眼看 yǎnkàn

    - Anh ấy nheo mắt nhìn tôi.

  • - shuō miē méi tīng qīng

    - Bạn nói gì? Tôi không nghe rõ.

  • - de xìng shì miē

    - Họ của anh ấy là Miết.

  • - miē le 一眼 yīyǎn

    - Cô ấy liếc mắt nhìn tôi.

  • Xem thêm 8 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 乜嘢

Hình ảnh minh họa cho từ 乜嘢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乜嘢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:ất 乙 (+1 nét)
    • Pinyin: Miē , Niè
    • Âm hán việt: Khiết , , Mị
    • Nét bút:フフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PN (心弓)
    • Bảng mã:U+4E5C
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWGN (口田土弓)
    • Bảng mã:U+5622
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp