- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
- Pinyin:
Yě
- Âm hán việt:
- Nét bút:丨フ一丨フ一一丨一一フ丶フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口野
- Thương hiệt:RWGN (口田土弓)
- Bảng mã:U+5622
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 嘢 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 嘢 Bộ Khẩu 口 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一丨フ一一丨一一フ丶フ丨). Chi tiết hơn...