Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: vấn đề (tiếng Quảng Đông), xem thêm , Điều.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

vấn đề (tiếng Quảng Đông)

matter (Cantonese)

xem thêm 乜 嘢

see also 乜嘢 [miēyě]

Điều

thing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嘢

Hình ảnh minh họa cho từ 嘢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWGN (口田土弓)
    • Bảng mã:U+5622
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp