Đọc nhanh: 乘人不备 (thừa nhân bất bị). Ý nghĩa là: lợi dụng ai đó trong thời điểm không được bảo vệ (thành ngữ), làm ai đó ngạc nhiên, thừa hư.
Ý nghĩa của 乘人不备 khi là Thành ngữ
✪ lợi dụng ai đó trong thời điểm không được bảo vệ (thành ngữ)
to take advantage of sb in an unguarded moment (idiom)
✪ làm ai đó ngạc nhiên
to take sb by surprise
✪ thừa hư
趁着空虚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乘人不备
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 她 不想 依附 任何人
- Cô ấy không muốn nương cậy vào ai.
- 这人 太拉忽 , 办事 靠不住
- người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 魏有 不少 人才
- Nước Ngụy có không ít nhân tài.
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 哎呀 , 不得了 , 着火 了 ! 快 , 救人 !
- trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!
- 她 不 应该 咬 好人 呀
- Cô ấy không nên vu khống cho người người tốt.
- 人们 对于 他 的 遭遇 哀其 不幸
- Mọi người đều thương xót cho cảnh ngộ của anh ta.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 谑而不虐 ( 开玩笑 而 不至于 使人 难堪 )
- giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu.
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 局外人 不得而知
- người ngoài cuộc không sao biết được.
- 你 而 不 说 , 没 人 知道
- Nếu bạn không nói, không ai biết.
- 决不 怜惜 恶人
- nhất định không thương tiếc kẻ ác độc.
- 我们 不能 可怜 犯罪 的 人
- Chúng ta không thể thương xót kẻ phạm tội.
- 对 别人 不 求全责备
- với người khác không yêu cầu cao.
- 金无足赤 , 人无完人 , 凡事 不能 求全责备
- Nhân vô thập toàn, bất cứ việc gì cũng không thể đòi hỏi sự hoàn mỹ.
- 乘胜追击 , 不 给 敌人 缓气 的 机会
- thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乘人不备
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乘人不备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
乘›
人›
备›