Đọc nhanh: 乐经 (lạc kinh). Ý nghĩa là: Sách Âm nhạc, được cho là một trong Sáu tác phẩm kinh điển bị mất sau khi nhà Tần đốt sách vào năm 212 trước Công nguyên, nhưng có thể chỉ đơn giản là tham khảo Sách Ca khúc 詩經 | 诗经.
Ý nghĩa của 乐经 khi là Danh từ
✪ Sách Âm nhạc, được cho là một trong Sáu tác phẩm kinh điển bị mất sau khi nhà Tần đốt sách vào năm 212 trước Công nguyên, nhưng có thể chỉ đơn giản là tham khảo Sách Ca khúc 詩經 | 诗经
Book of Music, said to be one of the Six Classics lost after Qin's burning of the books in 212 BC, but may simply refer to Book of Songs 詩經|诗经
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐经
- 他 经常 欺负 弟弟
- Anh ta thường xuyên ức hiếp em trai.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 那架 旧 飞机 已经 飞 不了
- Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 这里 经济繁荣 老百姓 安居乐业
- Nơi đây kinh tế phồn vinh, người dân an cư lạc nghiệp.
- 他 现在 已经 过上 了 安居 乐 业 的 日子
- Hiện tại anh ấy đã sống an cư lạc nghiệp.
- 这 首歌 属于 经典音乐
- Bài hát này thuộc thể loại nhạc cổ điển.
- 这些 乐队 经常 相互 耍手段 以 谋取 榜首 位置
- Các ban nhạc này thường chơi khăm nhau để giành được vị trí đứng đầu bảng xếp hạng.
- 经典音乐 让 人 沉迷
- Âm nhạc cổ điển làm ta say mê.
- 当前 的 经济 形势 不太 乐观
- Tình hình kinh tế hiện tại không mấy lạc quan.
- 她忆 曾经 快乐 日子
- Cô ấy hồi tưởng khoảng thời gian vui vẻ trước đây.
- 董老 经常 助人为乐
- Ông Đổng thường xuyên giúp đỡ người khác.
- 经典音乐 作品 总是 能 打动 人心
- Những tác phẩm âm nhạc kinh điển luôn có thể chạm đến trái tim con người.
- 这首 经典音乐 特有 的 韵味 让 人们 深深 陶醉 了
- Sự quyến rũ độc đáo của âm nhạc cổ điển này khiến mọi người say đắm.
- 每个 人 的 经验 不能 抄袭
- Kinh nghiệm của mỗi người không thể bắt chước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乐经
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乐经 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
经›