Đọc nhanh: 主裁判 (chủ tài phán). Ý nghĩa là: Trọng tài chính.
Ý nghĩa của 主裁判 khi là Danh từ
✪ Trọng tài chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主裁判
- 那个 裁判 偏向 那个 队
- Trọng tài đó thiên vị đội đó.
- 这起 案件 将 由 高级法院 裁判
- Vụ án này sẽ do tòa án cấp cao phán quyết.
- 裁判 吹 了 口哨
- Người tham gia thổi còi.
- 裁判 示意 比赛 继续
- Trọng tài ra hiệu cho trận đấu tiếp tục.
- 裁判 们 亮出 各人 打 的 分儿
- các trọng tài cho biết điểm số của từng người.
- 裁判 撤销 了 进球
- Trọng tài đã bác bỏ bàn thắng.
- 裁判员 正在 和 球员 交谈
- Trọng tài đang nói chuyện với cầu thủ.
- 对 背离 马列主义 的 言行 , 必须 进行 批判
- phải phê phán những lời nói hành động đi ngược lại chủ nghĩa Mác-Lê.
- 他 被 邀请 裁判 比赛
- Anh ấy được mời để làm trọng tài cho trận đấu.
- 比赛 的 裁判 很 公平
- Trọng tài của trận đấu rất công bằng.
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
- 裁判 举起 了 红牌
- Trọng tài đã rút thẻ đỏ.
- 裁判 让 他 下场
- Trọng tài yêu cầu anh ta rời khỏi vị trí.
- 总裁 今天 将 主持会议
- Tổng giám đốc hôm nay sẽ chủ trì cuộc họp.
- 裁判 结果 引起 了 争议
- Kết quả phán quyết gây ra tranh cãi.
- 他 有 资格 裁判 此 比赛
- Anh ấy có tư cách phân xử trận đấu này.
- 这个 球 他 裁判 得 很 公正
- Trận bóng này anh ta bắt rất công bằng.
- 法院 裁判 他 犯有 严重 罪行
- Tòa án phán quyết anh ta phạm tội nghiêm trọng.
- 律师 希望 法院 尽快 裁判 此案
- Luật sư hy vọng tòa án sớm đưa ra phán quyết vụ án này.
- 裁军谈判 的 最新 情况 怎 麽 样
- Tình hình đàm phán giảm quân lành mạnh nhất như thế nào?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 主裁判
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 主裁判 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
判›
裁›