Đọc nhanh: 临时积水 (lâm thì tí thuỷ). Ý nghĩa là: Nước đọng tạm thời.
Ý nghĩa của 临时积水 khi là Danh từ
✪ Nước đọng tạm thời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时积水
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 她 临时 换 了 工作 安排
- Cô ấy tạm thời đổi kế hoạch công việc.
- 潜水 时要 注意安全
- Khi lặn phải chú ý an toàn.
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 小时候 我害 过 水痘
- Khi còn nhỏ, tôi từng mắc bệnh thủy đậu.
- 水库 可以 蓄积 雨水
- hồ chứa nước có thể chứa nước mưa
- 水流 经 水闸 时 十分 湍急
- Khi dòng nước chảy qua cửa chảy nước, nó rất hỗn loạn.
- 临岸 看 水流
- Đứng bên bờ xem nước chảy.
- 药水 要 按时 按量 喝
- Thuốc nước phải uống đúng giờ và đúng liều lượng.
- 在 关键 时候 临门一脚
- tại thời khắc then chốt
- 他们 每月 按时 关 薪水
- Họ lĩnh lương hàng tháng đúng hạn.
- 我 的 薪水 每月 按时 发放
- Lương của tôi được trả đúng hạn hàng tháng.
- 这个 水壶 上 的 开关 按下 时卡 不住 了
- Khi bấm nút này trên ấm đun nước, nó không cố định lại được.
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 村庄 在 水坝 决堤 时 被 冲走 了
- Ngôi làng bị cuốn trôi khi đập nước bị vỡ.
- 她 比喻 时间 如 流水
- Cô ấy ví thời gian như nước chảy.
- 喉咙痛 时要 多喝水
- Khi đau họng cần uống nhiều nước.
- 他们 开始 宣泄 积水
- Họ bắt đầu xả nước đọng.
- 水在 100 度时 开始 沸腾
- Nước bắt đầu sôi ở 100 độ C.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 临时积水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 临时积水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
时›
水›
积›