Đọc nhanh: 临时工程 (lâm thì công trình). Ý nghĩa là: công trình tạm thời.
Ý nghĩa của 临时工程 khi là Danh từ
✪ công trình tạm thời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时工程
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 她 临时 换 了 工作 安排
- Cô ấy tạm thời đổi kế hoạch công việc.
- 每天 工作 几小时 , 学习 几小时 , 休息 几小时 , 都 有 一定
- Mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
- 5 小时 的 车程
- 5 tiếng lái xe lái xe.
- 工作 的 时候 要 注意安全
- Khi làm việc phải chú ý an toàn.
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 立交 工程
- công trình đan xen.
- 工程 的 基础 非常 重要
- Nền móng của công trình rất quan trọng.
- 治水 工程
- công trình trị thuỷ
- 在 关键 时候 临门一脚
- tại thời khắc then chốt
- 工程 要 按期 搞完 , 不能 留尾巴
- công trình phải dựa vào kỳ hạn mà làm cho xong, đừng để dây dưa.
- 我会 按照 时间表 工作
- Chúng tôi sẽ làm việc theo lịch trình.
- 这项 工程 从 动工 到 完成 前后 仅用 了 半年 时间
- công trình này từ lúc khởi công đến khi hoàn thành, chỉ tốn phân nửa thời gian.
- 我们 招聘 几个 临时工
- Chúng tôi tuyển một vài công nhân tạm thời.
- 雇用 临时工
- thuê nhân công thời vụ
- 装修 工程 需要 时间
- Các dự án cải tạo cần có thời gian.
- 他 做 临时 工作 已 一年 多 了 想 找个 固定 的 工作
- Anh ta đã làm công việc tạm thời hơn một năm rồi, muốn tìm một công việc ổn định.
- 这是 一份 临时 的 工作
- Đây là một công việc tạm thời..
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 临时工程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 临时工程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
工›
时›
程›