Đọc nhanh: 中老年服装 (trung lão niên phục trang). Ý nghĩa là: quần áo trung niên.
Ý nghĩa của 中老年服装 khi là Danh từ
✪ quần áo trung niên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中老年服装
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 心中 老大 不忍
- trong lòng không thể chịu đựng nổi.
- 老年人 就 爱忘事
- Người già thỉnh thoảng hay quên chuyện.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 老人 眼中 透着 喜悦
- Trong mắt người già lộ ra sự vui mừng.
- 她 在 家中 安详 地 终老
- Cô ấy qua đời thanh thản tại nhà.
- 中山装
- bộ quần áo kiểu Tôn Trung Sơn.
- 二十四节气 在 中国 已有 几千年 的 历史
- Hai mươi bốn tiết khí có lịch sử hàng ngàn năm ở Trung Quốc.
- 低档 服装
- trang phục loại kém; quần áo loại kém.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 服装 整饬
- trang phục chỉnh tề
- 服装 展销
- triển lãm trang phục quần áo.
- 服装 俭朴
- áo quần giản dị.
- 箱子 中 装满 了 衣服
- Trong cái hộp chứa đầy trang phục.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 这个 人 的 年貌 和 服装 , 我 记得 很 清楚
- tuổi tác, diện mạo và trang phục của người này tôi còn nhớ rất rõ.
- 他 虽然 上 了 年岁 , 干起 活来 可 不服 老
- ông ấy mặc dù tuổi đã cao, nhưng làm việc thì không chịu thua kém ai.
- 女装 牛仔服 中 最 受欢迎 的 商品
- Mặt hàng áo bò được yêu thích của nữ
- 装 老师 教 我们 中文
- Cô giáo Trang dạy chúng tôi tiếng trung.
- 我 在 这堆 老年人 中间 不 显眼 吗
- Tôi không nổi bật trong số tất cả những người già này sao?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中老年服装
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中老年服装 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
年›
服›
老›
装›