Đọc nhanh: 中气层顶 (trung khí tằng đỉnh). Ý nghĩa là: mesopause, đỉnh của mesosphere.
Ý nghĩa của 中气层顶 khi là Danh từ
✪ mesopause
✪ đỉnh của mesosphere
top of mesosphere
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中气层顶
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 他 脾气坏 , 爱 跟 人 顶 杠
- nó xấu tính, thường tranh cãi với người khác.
- 在 山顶 上 安设 了 一个 气象观测 站
- trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.
- 二十四节气 在 中国 已有 几千年 的 历史
- Hai mươi bốn tiết khí có lịch sử hàng ngàn năm ở Trung Quốc.
- 天空 中有 一层 淡淡的 云
- Trên bầu trời có một lớp mây mỏng nhạt.
- 直陈 动词 陈述 语气 中用 的 动词
- Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 茫茫人海 中 我 看见 了 你 就 一眼 便 没有 了 抬头 的 勇气
- Anh có thể nhận ra em giữa biển người mênh mông, nhưng không đủ can đảm để ngẩng đầu lên .
- 中层干部
- cán bộ trung cấp.
- 那 是 拱层 顶
- Đó là mái vòm.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 羲 在 空气 中飘
- Khí gas bay trong không khí.
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 空气 中 的 湿度 很 高
- Độ ẩm trong không khí rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中气层顶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中气层顶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
层›
气›
顶›