Đọc nhanh: 中底填物擦胶 (trung để điền vật sát giao). Ý nghĩa là: Quét keo đệm đế trung.
Ý nghĩa của 中底填物擦胶 khi là Động từ
✪ Quét keo đệm đế trung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中底填物擦胶
- 这是 胶鞋 底
- Đây là đế giày cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 四方 封印 中州 妖 蛊 磐龙立 鼎 到底 谁 属
- Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?
- 汤中 富含 矿物
- Trong suối nước nóng có nhiều khoáng chất
- 盘中 食物 盈余
- Trong đĩa có thừa thức ăn.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 把 家中 的 珍藏 献给 博物馆
- đem những vật quý báu trong nhà tặng cho viện bảo tàng.
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 喉中 感觉 有 异物
- Trong cổ họng cảm giác có dị vật.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 湖底 像 锅底 , 越到 中间 越深
- đáy hồ giống như đáy chảo, càng vào giữa càng sâu.
- 园中 有 植物
- Trong vườn có thực vật.
- 花坛 中 的 植物 错开 种植
- Cây cối trong vườn hoa được trồng chéo nhau.
- 园中 植物 多 芊萰
- Trong vườn có nhiều cây cỏ rậm rạp.
- 植物 的 根 在 土壤 中 发育
- Rễ của cây lớn lên trong đất.
- 瓶 中 的 植物 已经 枯萎 了
- Cây trong bình đã héo úa rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中底填物擦胶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中底填物擦胶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
填›
底›
擦›
物›
胶›