Đọc nhanh: 中和法 (trung hoà pháp). Ý nghĩa là: phương pháp trung hòa.
Ý nghĩa của 中和法 khi là Danh từ
✪ phương pháp trung hòa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中和法
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 法国 有 很多 山脉 和 河流
- Pháp có rất nhiều núi và sông.
- 他通 英语 和 法语
- Anh ấy thông thạo tiếng Anh và tiếng Pháp.
- 我会 英语 和 法语
- Tôi biết tiếng Anh và tiếng Pháp.
- 他 暗中 和 对方 朋党
- Anh ta âm thầm kết bè với bên kia.
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 他们 在 比赛 中 斗法
- Họ cạnh tranh kỹ năng trong cuộc thi.
- 这座 山脉 横跨 法国 和 瑞士 边界
- Dãy núi này nằm ở biên giới giữa Pháp và Thụy Sĩ.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 她 同时 学 中文 和 法语
- Cô ấy học tiếng Trung và tiếng Pháp cùng lúc.
- 楷书 是 中国 书法艺术 长河 中 一颗 灿烂 的 明星 和 绚丽 的 奇葩
- Khải thư như một ngôi sao sáng chói và là một kỳ quan huy hoàng trong lịch sử lâu đời của nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中和法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中和法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
和›
法›