Đọc nhanh: 中华台北 (trung hoa thai bắc). Ý nghĩa là: Đài Bắc Trung Hoa, tên gọi Đài Loan mà CHND Trung Hoa và Đài Loan đồng ý với mục đích tham gia các sự kiện quốc tế.
Ý nghĩa của 中华台北 khi là Danh từ
✪ Đài Bắc Trung Hoa, tên gọi Đài Loan mà CHND Trung Hoa và Đài Loan đồng ý với mục đích tham gia các sự kiện quốc tế
Chinese Taipei, name for Taiwan to which the PRC and Taiwan agreed for the purpose of participation in international events
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中华台北
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 我 爱 中华文化
- Tôi yêu văn hóa Trung Hoa.
- 华阴 ( 在 华山 之北 )
- Hoa Âm (phía bắc núi Hoa Sơn)
- 振兴中华
- chấn hưng Trung Hoa.
- 中华 之 最
- đứng đầu Trung Quốc.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 展 才华 于 舞台
- Thể hiện tài hoa trên sân khấu.
- 堂堂 中华儿女
- những người con của Trung Hoa rất có khí phách.
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 北京 是 中国 的 政治 心脏
- Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc.
- 台观 内 装饰 十分 华丽
- Bên trong đài quán trang trí rất lộng lẫy.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 北海道 在 仙台 的 北方
- Hokkaido nằm ở phía bắc của Sendai.
- 台北 是 台湾 的 首都
- Đài Bắc là thủ đô của Đài Loan.
- 北斗 在 夜空 中 很亮
- Chòm sao Bắc Đẩu rất sáng trên bầu trời đêm.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 哪个 电视台 播中 泰拳 王争 灞 赛 ?
- Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中华台北
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中华台北 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
北›
华›
台›