Đọc nhanh: 中乐透 (trung lạc thấu). Ý nghĩa là: để có một chiến thắng trong xổ số.
Ý nghĩa của 中乐透 khi là Động từ
✪ để có một chiến thắng trong xổ số
to have a win in the lottery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中乐透
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 公祭 在 哀乐声 中 开始
- bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.
- 苦中作乐
- tìm vui trong đau khổ
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 老人 眼中 透着 喜悦
- Trong mắt người già lộ ra sự vui mừng.
- 他 陶醉 在 音乐 中
- Anh ấy chìm đắm trong âm nhạc.
- 宫音 在 音乐 中 非常 重要
- Âm cung rất quan trọng trong âm nhạc.
- 这 理念 渗透到 我们 的 头脑 中
- Lý niệm này đã ngấm sâu vào trong đầu của chúng ta.
- 在 她 的 眼中 , 快乐 与 悲伤 交集
- Trong mắt cô ấy, xen lẫn niềm vui và nỗi buồn.
- 角音 在 乐谱 中是 3
- Âm giác trong bản nhạc là số 3.
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 乙音 在 乐曲 中 很 常见
- Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.
- 他 在 画画 中 找到 了 乐趣
- Anh ấy đã tìm thấy niềm vui trong việc vẽ tranh.
- 电子 打主意 器使 音乐 变得 有 穿透力
- Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt
- 古乐 中角音 很 重要
- Âm giác rất quan trọng trong nhạc cổ.
- 五在 音乐 中是 一级
- "Năm" trong âm nhạc là cấp 1.
- 他 的 微笑 透露 出 快乐 的 表情
- Nụ cười của anh ấy thể hiện niềm vui.
- 树林 中 透出 一丝 光亮
- Một tia sáng xuyên qua rừng cây.
- 他 陶醉 在 读书 的 乐趣 中
- Anh ấy chìm đắm trong niềm vui đọc sách.
- 听 音乐 心中 熨贴 舒畅
- Nghe nhạc làm lòng tôi thư thái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中乐透
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中乐透 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
乐›
透›