Đọc nhanh: 个人银行 (cá nhân ngân hành). Ý nghĩa là: ngân hàng cá nhân.
Ý nghĩa của 个人银行 khi là Danh từ
✪ ngân hàng cá nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人银行
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 警察 枪毙 了 6 个 抢劫 银行 的 匪徒
- Cảnh sát đã bắn chết 6 tên cướp ngân hàng.
- 在 那边 有 一个 银行
- Ở bên kia có một cái ngân hàng.
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
- 当 个人 要 言出必行
- Làm người cần nói được làm được
- 这个 银行 的 利率 不错
- Lãi suất của ngân hàng này khá tốt.
- 她 刚 在 三个 街区 外 的 取款机 上用 了 银行卡
- Cô ấy vừa sử dụng thẻ ATM ở một ngân hàng cách đó ba dãy nhà.
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
- 职业 不同 是 社会分工 不同 , 不 存在 哪个 行业 低人一等 的 问题
- nghề nghiệp không giống nhau là do sự phân công của xã hội, không tồn tại vấn đề cấp bậc giữa các ngành.
- 可以 来个 三人行
- Chúng ta có thể có ba người.
- 在 接连 三天 的 急行军 中 , 没有 一个 人 掉队
- trong ba ngày liền hành quân cấp tốc, không có ai bị rớt lại phía sau.
- 法律 约束 了 个人 的 行为
- Pháp luật ràng buộc hành vi cá nhân.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
- 我 在 银行 开 了 一个 账户
- Tôi đã mở một tài khoản trong ngân hàng.
- 这个 商人 向 他 行贿
- Người buôn bán này đã hối lộ ông ta.
- 每个 人 都 需要 检讨 自己 的 行为
- Mỗi người đều cần kiểm điểm hành vi của mình.
- 你 敢 一个 人去 旅行 吗 ?
- Bạn dám đi du lịch một mình không?
- 几十个 年轻人 参加 了 示威游行
- Vài chục bạn trẻ tham gia biểu tình.
- 她 的话 让 人 觉得 她 是 一个 修行者
- Lời nói của bà ấy làm người khác cảm thấy bà ấy là một nhà tu hành.
- 我 一个 人 做 的 还行
- một mình tôi làm việc này vẫn ổn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 个人银行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 个人银行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
人›
行›
银›