Đọc nhanh: 严重危害 (nghiêm trọng nguy hại). Ý nghĩa là: nguy hiểm nghiêm trọng, tổn hại nghiêm trọng.
Ý nghĩa của 严重危害 khi là Danh từ
✪ nguy hiểm nghiêm trọng
critical danger
✪ tổn hại nghiêm trọng
severe harm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严重危害
- 他 有 严重 的 疾
- Anh ấy có bệnh nặng.
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 她 有 严重 的 阅读障碍
- Cô bị chứng khó đọc.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 他 的 失眠 愈发 严重
- Chứng mất ngủ của anh ấy ngày càng trầm trọng.
- 病毒 危害 着 身体
- Virus gây hại cho cơ thể.
- 危害 远不止 于 此
- Mối nguy hại không chỉ dừng lại ở mức này.
- 环境 危机 越来越 严重
- Nguy hại môi trường ngày càng nghiêm trọng.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 犯下 严重 罪行
- phạm tội nghiêm trọng
- 案件 的 性质 十分 严重
- Tính chất của vụ án rất nghiêm trọng.
- 危害 不止 是 对 健康 有害
- Tại hại không chỉ là có hại cho sức khỏe.
- 车 被 严重 撞 凹
- Chiếc xe bị móp nghiêm trọng.
- 村子 里 粮荒 严重
- Trong làng đang thiếu lương thực trầm trọng.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 洪水 带来 严重 灾害
- Lũ lụt mang đến thảm họa nghiêm trọng.
- 对 这样 严重 的 罪行 轻判 就 开了个 危险 的 先例
- Mức xử án nhẹ cho tội danh nghiêm trọng sẽ rất nguy hiểm.
- 经济危机 带来 了 严重 的 炭
- Khủng hoảng kinh tế đã mang đến thảm họa nghiêm trọng.
- 他害 了 严重 的 眼病
- Anh ấy bị bệnh mắt nặng.
- 公司 面临 严重 的 危机
- Công ty đối mặt với khủng hoảng nghiêm trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 严重危害
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 严重危害 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm严›
危›
害›
重›