Đọc nhanh: 两星期 (lưỡng tinh kì). Ý nghĩa là: hai tuần.
Ý nghĩa của 两星期 khi là Từ điển
✪ hai tuần
fortnight
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两星期
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 从 星期三 到 星期五
- từ thứ tư đến thứ sáu.
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 星期 休息
- Nghỉ ngày chủ nhật
- 截止 日期 是 下个星期 五
- Thời hạn cuối cùng là vào thứ Sáu tuần sau.
- 我 星期一 有课
- Tôi có lớp vào thứ Hai.
- 我们 本 星期 宴请 大使
- Chúng tôi sẽ mời đại sứ vào tuần này.
- 星期天 你家 起火 不 起火
- ngày chủ nhật nhà bạn có nấu cơm không?
- 星期天 , 我 去 商店 买 衣服
- Chủ nhật tôi đi cửa hàng mua quần áo.
- 项目 分成 两个 周期
- Dự án được chia thành hai chu kỳ.
- 星期六 下午 没课
- Chiều thứ bảy không có giờ học.
- 我 下星期 还 不定 走 不 走
- tuần sau tôi chưa chắc có đi hay không
- 连去 带回 , 归齐 不到 一个 星期
- vừa đi và về, nói chung không đến một tuần.
- 她 每星期 去作 一次 健美操
- Cô ấy đi thể dục nhịp điệu mỗi tuần một lần.
- 他 下个星期 被 释放
- Anh ấy sẽ được trả tự do vào tuần tới.
- 那 军官 於 星期日 晚上 报 到 销假
- Vị sĩ quan đó đã báo cáo và kết thúc kỳ nghỉ vào buổi tối Chủ nhật.
- 下星期 我们 出发
- Tuần sau chúng ta khởi hành.
- 这场 雨 持续 下 了 两个 星期
- Cơn mưa này đã kéo dài suốt hai tuần.
- 你 只有 两个 星期 完成 任务
- Bạn chỉ có hai tuần để hoàn thành nhiệm vụ.
- 经过 两个 星期 的 练习 , 我 学会 了 游泳
- Trải qua hai tuần luyện tập, tôi đã biết bơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 两星期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 两星期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm两›
星›
期›