Đọc nhanh: 东道 (đông đạo). Ý nghĩa là: chủ nhà; chủ (mời khách), nghĩa vụ; nhiệm vụ (mời khách). Ví dụ : - 做东道 làm chủ đãi khách. - 略尽东道之谊。 tỏ chút tình làm chủ đãi khách.. - 做东道 làm nghĩa vụ; đãi khách; làm chủ buổi tiệc.
Ý nghĩa của 东道 khi là Danh từ
✪ chủ nhà; chủ (mời khách)
请客的主人
- 做东道
- làm chủ đãi khách
- 略 尽 东道之谊
- tỏ chút tình làm chủ đãi khách.
✪ nghĩa vụ; nhiệm vụ (mời khách)
指请客的事儿或义务
- 做东道
- làm nghĩa vụ; đãi khách; làm chủ buổi tiệc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东道
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 做东道
- làm nghĩa vụ; đãi khách; làm chủ buổi tiệc.
- 做东道
- làm chủ đãi khách
- 长江 是 东北方向 的 一道 天然屏障
- Trường Giang là rào cản tự nhiên ở hướng đông bắc.
- 这 是 乜 东西 ? 我 不 知道
- Đây là cái gì? Tôi không biết.
- 略 尽 东道之谊
- tỏ chút tình làm chủ đãi khách.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 说东道西 ( 尽情 谈论 各种 事物 )
- nói đông nói tây.
- 东张西望 , 道听途说 , 决然 得不到 什么 完全 的 知识
- nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.
- 你 不 知道 耳听为虚 吗 ? 听说 的 东西 不能 轻易 相信 啊 !
- Bạn biết "tai nghe không thật" chứ? Thứ nghe nói không thể dễ dàng tin được.
- 公园 东边 是 一条 街道
- Phía đông của công viên là một con đường.
- 他 是 今天 的 东道主
- Hôm nay anh ấy là chủ nhà.
- 他 是 这次 聚会 的 东道主
- Anh ấy là chủ bữa tiệc này.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
道›