东安 dōng'ān

Từ hán việt: 【đông an】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "东安" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đông an). Ý nghĩa là: Quận Đông An của thành phố Mẫu Đơn Giang , Hắc Long Giang, Quận Dongan ở Yongzhou , Hồ Nam.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 东安 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Đông An của thành phố Mẫu Đơn Giang 牡丹江 市, Hắc Long Giang

Dong'an district of Mudanjiang city 牡丹江市, Heilongjiang

Quận Dongan ở Yongzhou 永州 , Hồ Nam

Dongan county in Yongzhou 永州 [Yǒngzhōu], Hunan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东安

  • - 我住 wǒzhù 东阿 dōngē

    - Tôi sống ở Đông A.

  • - 安营扎寨 ānyíngzhāzhài

    - cắm trại đóng quân

  • - zhè 特别 tèbié 平安 píngān de 平安夜 píngānyè

    - Đêm im lặng đặc biệt này.

  • - 平平安安 píngpíngānān 到达 dàodá 目的地 mùdìdì

    - Bình yên đến đích.

  • - 海伦 hǎilún · zhū 巴尔 bāěr shuō zài 亚历山大 yàlìshāndà shì de 安全 ānquán

    - Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.

  • - 支持 zhīchí 安东尼 āndōngní

    - Tôi bỏ phiếu cho Anthony.

  • - 名叫 míngjiào 安吉尔 ānjíěr ma

    - Có phải tên bạn là Angel?

  • - 认识 rènshí 朱利安 zhūlìān · 鲍威尔 bàowēiěr ma

    - Bạn biết Julian Powell?

  • - 正在 zhèngzài 安装 ānzhuāng 附件 fùjiàn

    - Anh ấy đang lắp phụ kiện.

  • - 约翰 yuēhàn 甘迺迪 gānnǎidí bèi 安葬 ānzàng zài 阿靈頓 ālíngdùn 公墓 gōngmù

    - J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.

  • - 印尼 yìnní shì 东南亚 dōngnányà de 一个 yígè 国家 guójiā

    - Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.

  • - 莎拉 shālā de 头发 tóufà 留下 liúxià le 一点 yìdiǎn 类似 lèisì 凝胶 níngjiāo de 东西 dōngxī

    - Sarah có một số loại gel trên tóc.

  • - 联合国安全理事会 liánhéguóānquánlǐshìhuì

    - Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc

  • - 东尼 dōngní shì 那个 nàgè 印地安 yìndìān 酋长 qiúzhǎng

    - Ton 'it the Indian Chief

  • - 国家 guójiā 数据库 shùjùkù zhōng de 一个 yígè 瑞安 ruìān · 韦伯 wéibó 匹配 pǐpèi

    - Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.

  • - 安吉拉 ānjílā · 科特 kētè 玛西 mǎxī · 欧文斯 ōuwénsī

    - Angela Proctor và Marcy Owens.

  • - 美国 měiguó 企业家 qǐyèjiā 达米安 dámǐān · 霍尔 huòěr zài 东京 dōngjīng

    - Doanh nhân người Mỹ Damian Hall

  • - 安东尼 āndōngní 盖茨 gàicí 悲剧 bēijù duō le

    - Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.

  • - 天安门 tiānānmén 迤西 yíxī shì 中山公园 zhōngshāngōngyuán 迤东 yídōng shì 劳动人民文化宫 láodòngrénmínwénhuàgōng

    - phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.

  • - gēn 老张 lǎozhāng 同事 tóngshì guò 三年 sānnián 他教 tājiào le 很多 hěnduō 东西 dōngxī 一直 yìzhí 特别感谢 tèbiégǎnxiè

    - Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 东安

Hình ảnh minh họa cho từ 东安

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东安 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KD (大木)
    • Bảng mã:U+4E1C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao