Đọc nhanh: 东南亚运动会 (đông na á vận động hội). Ý nghĩa là: SEA Games.
Ý nghĩa của 东南亚运动会 khi là Danh từ
✪ SEA Games
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东南亚运动会
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 全国运动会 会徽
- tiêu chí hội nghị thể thao toàn quốc
- 首届 运动会
- thế vận hội lần thứ nhất.
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 运动会 花絮
- tin bên lề đại hội thể dục thể thao.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 我 从 学校 的 运动会
- Tôi tham gia hội thao của trường học.
- 开 运动会 , 停课 一天
- khai mạc đại hội thể dục thể thao, nghỉ học một ngày.
- 我们 学校 会 召开 运动会
- Trường tôi sẽ tổ chức hội thao.
- 学校 将 举行 运动会
- Trường sẽ tổ chức đại hội thể thao.
- 运动会 活跃 了 学生 们
- Ngày hội thể thao đã khuấy động các bạn học sinh.
- 他 每天 都 会 去 运动场
- Anh ấy đến sân vận động hàng ngày.
- 运动会 将 在 操场 举行
- Đại hội thể thao sẽ được tổ chức ở sân tập.
- 学校 的 运动会 很 红火
- Ngày hội thể thao của trường rất sôi động.
- 运动 后 , 肌肉 会 自然 收缩
- Sau khi tập thể dục, cơ bắp sẽ tự nhiên co lại.
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 学校 将 举办 一场 运动会
- Trường sẽ tổ chức một cuộc thi thể thao.
- 明天 学校 要 举行 运动会
- Ngày mai ở trường sẽ có hội thể thao.
- 在 运动会 , 你 参加 了 什么 项目 ?
- Trong hội thao, bạn tham gia hạng mục gì?
- 如果 明天 天下 雨 , 运动会 就 会 延期 进行
- Nếu ngày mai trời mưa, đại hội thể thao có lẽ sẽ dời ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东南亚运动会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东南亚运动会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
亚›
会›
动›
南›
运›