越南足球杯 yuènán zúqiú bēi

Từ hán việt: 【việt na tú cầu bôi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "越南足球杯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (việt na tú cầu bôi). Ý nghĩa là: Cúp bóng đá Việt Nam.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 越南足球杯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 越南足球杯 khi là Danh từ

Cúp bóng đá Việt Nam

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南足球杯

  • - 越南 yuènán shì 一个 yígè 昌盛 chāngshèng de 国家 guójiā

    - Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.

  • - 全国 quánguó 足球 zúqiú 甲级联赛 jiǎjíliánsài

    - thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.

  • - 越南社会主义共和国 yuènánshèhuìzhǔyìgònghéguó zhù 中国大使馆 zhōngguódàshǐguǎn

    - Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.

  • - de 爱好 àihào shì 踢足球 tīzúqiú

    - Sở thích của tôi là đá bóng.

  • - 他们 tāmen de 爱好 àihào shì 踢足球 tīzúqiú

    - Sở thích của họ là chơi bóng đá.

  • - 爸爸 bàba de 爱好 àihào shì 踢足球 tīzúqiú

    - Sở thích của bố tôi là đá bóng.

  • - 长沙 chángshā 黄沙 huángshā 属于 shǔyú 越南 yuènán

    - Trường Sa, Hoàng Sa là của Việt Nam.

  • - 黄沙 huángshā 长沙 chángshā 属于 shǔyú 越南 yuènán

    - Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.

  • - 出国 chūguó 留学 liúxué 1 nián hòu 为了 wèile 报效祖国 bàoxiàozǔguó 决定 juédìng huí 越南 yuènán

    - Sau một năm đi du học, để phục vụ đất nước, tôi đã quyết định về Việt Nam.

  • - 兴安省 xīngānshěng shì 越南 yuènán 没有 méiyǒu 深林 shēnlín de shěng 之一 zhīyī

    - Hưng Yên là một tỉnh thành không có rừng ở Việt Nam.

  • - dāng 足球队 zúqiúduì de 教练 jiàoliàn

    - Tôi sẽ huấn luyện đội bóng đá.

  • - zuì 喜欢 xǐhuan de 语言 yǔyán shì 越南语 yuènányǔ

    - Tiếng Việt là ngôn ngữ tôi thích nhất.

  • - 绿茵场 lǜyīnchǎng ( zhǐ 足球场 zúqiúchǎng )

    - Thảm cỏ xanh (chỉ sân vận động).

  • - 亚足联 yàzúlián 祝贺 zhùhè 中国足球队 zhōngguózúqiúduì 世界杯 shìjièbēi 预选赛 yùxuǎnsài 出线 chūxiàn

    - AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.

  • - 亚洲杯 yàzhōubēi 足球赛 zúqiúsài 开赛 kāisài

    - giải cúp bóng đá Châu Á bắt đầu

  • - 世界杯 shìjièbēi 足球赛 zúqiúsài 追记 zhuījì

    - hồi ký về cúp bóng đá thế giới.

  • - 主办 zhǔbàn 世界杯 shìjièbēi 足球赛 zúqiúsài

    - tổ chức cúp bóng đá thế giới.

  • - 越南 yuènán U23 duì 夺冠 duóguàn hòu 数万名 shùwànmíng 球迷 qiúmí 上街 shàngjiē 庆祝 qìngzhù

    - Hàng vạn cổ động viên lên phố đi bão sau chiến thắng của đội tuyển U23 Việt Nam.

  • - 越南 yuènán 立足 lìzú 成为 chéngwéi 世界 shìjiè 第三 dìsān 稻米 dàomǐ 出口国 chūkǒuguó

    - Việt Nam đã trở thành nước xuất khẩu gạo lớn thứ ba thế giới.

  • - 世界杯 shìjièbēi 引发 yǐnfā le 足球 zúqiú

    - World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 越南足球杯

Hình ảnh minh họa cho từ 越南足球杯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 越南足球杯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bôi
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMF (木一火)
    • Bảng mã:U+676F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Huó , Yuè
    • Âm hán việt: Hoạt , Việt
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOIV (土人戈女)
    • Bảng mã:U+8D8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao