Đọc nhanh: 监测网络 (giám trắc võng lạc). Ý nghĩa là: Mạng lưới quan trắc.
Ý nghĩa của 监测网络 khi là Danh từ
✪ Mạng lưới quan trắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 监测网络
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 这个 网络 门 很 安全
- Cổng mạng này rất an toàn.
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 网络营销 很 流行
- Tiếp thị trực tuyến rất phổ biến.
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 他 沉溺于 网络 世界
- Anh ấy chìm đắm trong thế giới mạng.
- 他 负责 监测 温度
- Anh ấy chịu trách nhiệm giám sát nhiệt độ.
- 他们 在 监测 污染
- Họ đang giám sát ô nhiễm.
- 科学家 在 监测 气候
- Các nhà khoa học đang quan sát khí hậu.
- 钦 天监 观测 天文 现象
- Khâm Thiên Giám quan sát hiện tượng thiên văn.
- 他 天天 玩儿 网络游戏
- Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.
- 网络 购物 越来越 普遍
- Mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến.
- 这些 包括 网络游戏 、 聊天室 等等
- Đây bao gồm trò chơi trên mạng, phòng trò chuyện vân vân.
- 我 报名 应聘 了 一家 网络 公司
- Tôi đăng ký ứng tuyển một công ty internet.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 网络 已经 覆盖 了 全国
- Mạng đã phủ sóng cả đất nước.
- 通信 网络 的 覆盖范围 很广
- Độ phủ sóng của mạng lưới thông tin rất rộng.
- 网络 崩 了 , 我们 不能 上网
- Mạng sập rồi, chúng tôi không thể lên mạng.
- 我 不 相信 网络 情缘
- Tôi không tin vào chuyện tình cảm trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 监测网络
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 监测网络 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm测›
监›
络›
网›