Đọc nhanh: 专名词 (chuyên danh từ). Ý nghĩa là: danh từ riêng.
Ý nghĩa của 专名词 khi là Danh từ
✪ danh từ riêng
proper noun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专名词
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 新名词 要 释俗
- danh từ mới phải giải thích cho dễ hiểu.
- 他 掌握 了 专业 词汇
- Anh ấy nắm vững từ vựng chuyên ngành.
- 微小 表 微小 的 后缀 、 单词 或 名称
- Các hậu tố, từ hoặc tên rất nhỏ
- 名词 有 单数 和 复数 两种 数
- Danh từ có hai loại là số ít và số nhiều.
- 媒体 采访 了 知名 专家
- Truyền thông đã phỏng vấn chuyên gia nổi tiếng.
- 名词 可以 是 人 或 地方
- Danh từ có thể là người hoặc địa điểm.
- 名词 表示 事物 的 名称
- Danh từ chỉ tên gọi của sự vật.
- 双 音节 名词
- danh từ song âm tiết
- 这所 专科学校 很 有名
- Trường dạy nghề này rất nổi tiếng.
- 滥用 新名词
- lạm dụng danh từ mới.
- 他 给 一些 为 报纸 专栏 ` 写 ' 文章 的 体育界 名人 做 捉刀 人
- Anh ta làm người đứng ra viết bài cho một số nhân vật nổi tiếng trong giới thể thao viết cho cột báo.
- 名词 在 专业 领域 中 很 重要
- Thuật ngữ rất quan trọng trong lĩnh vực chuyên ngành.
- 他 不计 名利 , 专心 研究
- Anh ấy không suy nghĩ danh lợi, chỉ tập trung nghiên cứu.
- 他 所说 的 研究 研究 不过 是 敷衍 、 推托 的 代名词
- anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi.
- 英语 中 , 名词 有 复数 形式
- Trong tiếng Anh, danh từ có hình thức số nhiều.
- 老师 是 一个 名词
- “Thầy giáo” là một danh từ.
- 我 想 成为 一名 专业 的 翻译
- Tôi muốn trở thành một phiên dịch viên chuyên nghiệp.
- 这 篇文章 除了 玩弄 名词 之外 , 没有 什么 内容
- bài văn này ngoài trò chơi chữ ra, chẳng có nội dung gì cả.
- 我们 学习 了 新名词
- Chúng tôi đã học các thuật ngữ mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专名词
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专名词 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
名›
词›