Đọc nhanh: 不随意肌 (bất tuỳ ý cơ). Ý nghĩa là: cơ nhẵn; cơ trơn.
Ý nghĩa của 不随意肌 khi là Danh từ
✪ cơ nhẵn; cơ trơn
平滑肌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不随意肌
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 不要 随意 比况
- Không được tùy tiện so sánh.
- 不要 随意 嘞 嘞
- Không được tùy tiện nói lải nhải.
- 去留 无意 , 闲看 庭前 花开花落 ; 宠辱不惊 , 漫随 天外 云卷云舒
- Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
- 不要 随意 焚烧 垃圾
- Đừng tùy tiện đốt rác.
- 不要 随意 糟蹋 别人 的 感情
- Đừng chơi đùa với tình cảm của người khác.
- 不要 随意 弃置 垃圾
- Đừng vứt rác tùy tiện.
- 符节 不可 随意 用
- Phù tiết không thể tùy ý dùng.
- 不要 随意 发泄 别人
- Đừng tùy ý trút giận lên người khác.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 不要 随意 悬揣 他人 想法
- Đừng tùy tiện suy đoán suy nghĩ của người khác.
- 不得 随意 破坏 公物
- Không được tùy tiện phá hủy tài sản công cộng.
- 公文 的 押 不能 随意 伪造
- Dấu ấn của công văn không thể tùy ý làm giả.
- 不可 随意 被 藉 踏
- Không thể bị chà đạp tùy tiện.
- 不要 随意 蔑 他人
- Đừng tùy tiện vu khống người khác.
- 这份 方案 不能 随意 改动
- Kế hoạch này không thể thay đổi tùy tiện.
- 我们 不能 随意 跨越国界
- Chúng ta không thể tùy ý vượt qua biên giới quốc gia.
- 上班 不得 随意 迟到早退
- Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.
- 不要 随意 透露 他人 的 隐私
- Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác
- 这里 的 膳宿 供应 也许 不见得 完全 令人满意 , 但是 我们 只好 随遇而安
- Cung cấp thực phẩm và chỗ ở ở đây có thể không đủ để đáp ứng mọi nhu cầu, nhưng chúng ta chỉ có thể chấp nhận như thế này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不随意肌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不随意肌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
意›
肌›
随›