Đọc nhanh: 不特 (bất đặc). Ý nghĩa là: không chỉ; chẳng những; không những. Ví dụ : - 不特如此 không chỉ như vậy
Ý nghĩa của 不特 khi là Từ điển
✪ không chỉ; chẳng những; không những
不但
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不特
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 可 不仅仅 是 拥抱 和 参加 特奥会 那么 简单
- Nó không phải là tất cả ôm và Thế vận hội đặc biệt.
- 人生 不如意 十有八九 , 剩下 的 一二 , 是 特别 不如意
- Đời người 10 phần có đến 8,9 phần là những chuyện không như ý. Còn 1,2 phần còn lại là những chuyện càng đặc biệt không như ý!
- 福斯特 先生 不能 接受 你 的 宴请 , 深表歉意
- Ông Foster không thể tham dự buổi tiệc của bạn và xin lỗi sâu sắc.
- 比特 币 不是 一种 货币
- Bitcoin không phải là một loại tiền tệ.
- 我 不是 丘比特
- Tôi không phải là thần tình yêu.
- 我 猜 不是 丘比特 把 她 带来 这里 的
- Tôi đoán không phải thần tình yêu đã đưa cô ấy đến đây.
- 她家 特别 有钱 , 我 高攀不上
- Nhà cô ấy có rất nhiều tiền, tôi không thể với tới.
- 她 特别 是 摸鱼 打混 , 不想 做 家务
- Cô ấy đặc biệt là lười biếng và không muốn làm việc nhà.
- 想 让 我 大吵大闹 是不是 啊 罗伯特 ?
- Robert, anh không muốn tôi làm ầm lên, đúng không?
- 干部 不吃 请 , 不 受贿 , 不 搞 特殊化
- cán bộ không ăn cơm khách, không ăn của đút, không giành đặc quyền đặc lợi.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 成绩 还好 , 不算 特别 好
- Kết quả cũng ổn, không quá xuất sắc.
- 你 知道 不 成熟 的 人 有 个 什么 特点 吗
- Bạn có biết dấu hiệu của một người chưa trưởng thành?
- 非 经 特许 , 一般 商店 不得 经销 此类 商品
- không có giấy phép kinh doanh đặc biệt, cửa hàng không được bán những loại hàng này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不特
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不特 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
特›