Đọc nhanh: 随意肌 (tuỳ ý cơ). Ý nghĩa là: cơ ngang; cơ vân.
Ý nghĩa của 随意肌 khi là Danh từ
✪ cơ ngang; cơ vân
肌肉的一种,由许多细长的肌纤维组成,肌纤维上横列着许多明暗相间的条纹横纹肌的两端附着在骨骼上,它的活动可以由人的意志来控制也叫随意肌或骨骼肌见〖横纹肌〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 随意肌
- 我们 应该 跟随 酒神 巴克斯 和 意大利 教皇
- Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
- 莫 要 随意 倃 他人
- Đừng tùy tiện vu oan người khác.
- 你 可以 随意 安排 你 的 时间
- Bạn có thể tùy ý sắp xếp thời gian của mình.
- 别 随意 抡 钱 享乐
- Đừng tiêu xài quá mức.
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 随意 点菜 吧
- Tùy ý gọi món nhé.
- 别 随意 舞弄 他人
- Đừng tùy ý trêu đùa người khác.
- 小孩 随意 掷 玩具
- Trẻ con ném đồ chơi tuỳ tiện.
- 吃饭 也罢 , 喝水 也罢 , 随意
- Ăn cơm cũng được, uống nước cũng được, tùy ý.
- 小 明 随意 刷 着 网页
- Tiểu Minh tùy ý lướt trang web.
- 随意 的 样子 很 自然
- Dáng vẻ tùy ý trông rất tự nhiên.
- 禁止 随意 宰杀 耕牛
- nghiêm cấm tự ý giết mổ trâu cày.
- 随意 挥洒
- tuỳ ý viết vẽ.
- 别 随意 摔打 物
- Đừng tùy tiện đập đồ vật.
- 不要 随意 比况
- Không được tùy tiện so sánh.
- 不要 随意 嘞 嘞
- Không được tùy tiện nói lải nhải.
- 随便 什么 事 , 我 都 愿意 帮忙
- Dù có chuyện gì, tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ.
- 去留 无意 , 闲看 庭前 花开花落 ; 宠辱不惊 , 漫随 天外 云卷云舒
- Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
- 活动 桌子 随意 移动 位置
- Bàn linh hoạt có thể di chuyển vị trí tùy ý.
- 不要 随意 焚烧 垃圾
- Đừng tùy tiện đốt rác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 随意肌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 随意肌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm意›
肌›
随›