Đọc nhanh: 不能言状 (bất năng ngôn trạng). Ý nghĩa là: không thể diễn tả bằng lời.
Ý nghĩa của 不能言状 khi là Danh từ
✪ không thể diễn tả bằng lời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不能言状
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 你 就 不能 多 等 几秒 呀 !
- Cậu không đợi được thêm vài giây à!
- 我们 不能 伤害 无辜
- Chúng ta không thể làm hại người vô tội.
- 她 的 才能 不言而喻
- Tài năng của cô ấy không cần phải nói.
- 我们 不能 可怜 犯罪 的 人
- Chúng ta không thể thương xót kẻ phạm tội.
- 俩 和 个 这 两个 字 不能 连用
- '俩'và'个'không thể dùng cùng nhau.
- 牛奶 发酸 就 不能 喝 了
- Sữa bò chua thì không thể uống nữa.
- 胃酸 倒流 的 症状 不容 轻忽
- Không nên xem nhẹ các triệu chứng của trào ngược dạ dày.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 隐忍不言
- ngấm ngầm chịu đựng không nói một lời.
- 这个 手机 功能 多 , 让 人 爱不释手
- Chiếc điện thoại này công năng thật nhiều, khiến người ta thích mê.
- 我 不能容忍 他 的 行为
- Tôi không thể tha thứ cho hành vi của anh ta.
- 我们 不能容忍 任何 背叛
- Chúng tôi không thể tha thứ cho bất kỳ sự phản bội nào.
- 他 不能容忍 别人 的 无礼
- Anh ấy không thể nhượng bộ sự vô lễ của người khác.
- 民间艺术 包罗 甚广 , 不是 三言两语 所 能 说完 的
- nghệ thuật dân gian bao quát một phạm vi rất rộng, không thể chỉ đôi ba câu mà nói hết được.
- 姑妄言之 , 他 可能 不会 来 了
- Tạm nói chơi vậy thôi, anh ấy có thể sẽ không đến.
- 发言 要 慎重 , 不能 乱 放炮
- phát biểu nên thận trọng, không nên chỉ trích bậy bạ.
- 她 能言善辩 , 说出 的话 滴水不漏
- cô ấy nói rất hợp lý, lời nói trôi chảy.
- 若 时机 不当 一 言 不慎 可能 毁掉 整个 计画
- Nếu không đúng thời điểm và không cẩn thận trong lời nói, có thể làm hủy hoại toàn bộ kế hoạch.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不能言状
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不能言状 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
状›
能›
言›