Đọc nhanh: 素体 (tố thể). Ý nghĩa là: bẩm sinh.
Ý nghĩa của 素体 khi là Danh từ
✪ bẩm sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素体
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 我 妈妈 吃素
- Mẹ tôi ăn chay.
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 她 从小 素奉 佛教
- Cô ấy từ nhỏ tin theo Phật giáo.
- 奶奶 身体 不太好
- Sức khỏe của bà nội không được tốt lắm.
- 补充 维生素 对 身体 必需
- Bổ sung vitamin là cần thiết cho cơ thể.
- 素食 对 身体 很 有益
- Món chay có lợi cho sức khỏe.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 我们 要 提高 学生 的 整体素质
- Chúng ta cần nâng cao chất lượng tổng thể của học sinh.
- 身体素质 不可 忽视
- Tố chất cơ thể không thể xem thường.
- 汞 是 液体 金属元素
- Thủy ngân thuộc nguyên tố kim loại lỏng.
- 清理 血液 去除 体内 毒素
- Thanh lọc máu để loại bỏ các độc tố.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
- 他 的 身体素质 较强
- Thể chất của anh ấy khá mạnh.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
- 我 想 检测 一下 他 体内 的 血清素 水平
- Tôi muốn kiểm tra mức serotonin của anh ấy.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 素体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 素体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
素›