Đọc nhanh: 不局限 (bất cục hạn). Ý nghĩa là: không bị giới hạn.
Ý nghĩa của 不局限 khi là Động từ
✪ không bị giới hạn
not confined
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不局限
- 局外人 不得而知
- người ngoài cuộc không sao biết được.
- 局促不安
- áy náy không yên.
- 隋唐 之际 , 政局 不 稳
- Thời gian chuyển giao giữa Tùy và Đường, chính trị bất ổn.
- 局部 麻醉 的 手术 就是 不 完美
- Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.
- 该 方法 局限 在 小 范围 应用
- Phương pháp này bị hạn chế trong ứng dụng phạm vi nhỏ.
- 小茅屋 有 很多 局限性
- Túp lều tranh có những hạn chế nhất định.
- 这家 商店 局面 虽不大 , 货色 倒 齐全
- Cửa hàng này quy mô tuy không lớn nhưng hàng hoá thì đầy đủ.
- 不要 限得 太死
- Đừng quá hạn chế.
- 政治局势 动荡不安
- Tình hình chính trị hỗn loạn.
- 他 已经 摆脱 了 过去 的 局限
- Anh ấy đã thoát khỏi những hạn chế của quá khứ.
- 三天 太 局促 恐怕 办不成
- ba ngày quá ngắn ngủi, sợ không làm nổi.
- 前途 不可限量
- tiền đồ không thể giới hạn
- 报名 时间 不 限 今天
- Thời gian đăng ký không giới hạn trong ngày hôm nay.
- 她 的 视野 局限于 本地 市场
- Tầm nhìn của cô ấy bị hạn chế trong thị trường địa phương.
- 房间 太 局促 , 走动 不便
- phòng quá chật hẹp, đi lại khó khăn.
- 扭转 不利 的 局面
- chuyển đổi tình thế bất lợi
- 不要 超越 权限
- đừng có vượt quá quyền hạn.
- 文章 的 字数 不 限制
- Số chữ trong bài văn không hạn chế
- 提倡 艰苦朴素 , 不能 只 局限 在 生活 问题 上
- đưa ra sự gian khổ không chỉ giới hạn ở vấn đề sinh hoạt.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不局限
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不局限 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
局›
限›